Bản dịch và Ý nghĩa của: 五 - go
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 五 (go) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: go
Kana: ご
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: (số) năm
Ý nghĩa tiếng Anh: (num) five
Definição: Định nghĩa: Một số. Số sau số 4.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (五) go
Từ tiếng Nhật "五" (đi) có nghĩa là "năm" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Nó được tạo thành từ một Kanji duy nhất, đại diện cho số năm trong tiếng Nhật. Từ nguyên của từ có từ hệ thống số Trung Quốc, được người Nhật áp dụng trong thế kỷ thứ sáu. Kanji "" là một sự đơn giản hóa của nhân vật Trung Quốc tương ứng, ban đầu đại diện cho một bàn tay với năm ngón tay mở rộng. Kể từ đó, Kanji "" đã được sử dụng để đại diện cho số năm bằng một số ngôn ngữ châu Á, bao gồm cả tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (五) go
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (五) go:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (五) go
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ご; いつ; いつつ; いつつか; いつつの; いつの; いつのか; ごつ; ごつつ; ごつつか; ごつつの; ごの; ごのか
Các từ có chứa: 五
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ししゃごにゅう
Romaji: shishagonyuu
Nghĩa:
Làm tròn (phân số)
Kana: ごじゅうおん
Romaji: gojyuuon
Nghĩa:
âm tiết tiếng nhật
Kana: うるさい
Romaji: urusai
Nghĩa:
ồn ào; cao; đòi hỏi
Kana: いつつ
Romaji: itsutsu
Nghĩa:
số năm
Kana: いつか
Romaji: itsuka
Nghĩa:
Năm ngày; ngày thứ năm (của tháng)
Các từ có cách phát âm giống nhau: ご go
Câu ví dụ - (五) go
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の年齢は二十五歳です。
Watashi no nenrei wa nijuugosai desu
Tuổi của tôi là 25 tuổi.
Tuổi của tôi là 25 tuổi.
- 私 - I - eu
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 年齢 - substantivo que significa "idade" - "tuổi"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 二十五 - número que significa "25"
- 歳 - hậu tố chỉ "tuổi"
- です - động từ "ser" trong thì hiện tại khẳng định
五つのりんごを買いました。
Gotsu no ringo wo kaimashita
Tôi đã mua năm quả táo.
Tôi đã mua năm quả táo.
- 五つの - số năm
- りんご - maçãs
- を - Título do objeto
- 買いました - Tôi đã mua
五十音は日本語の基本的な音の組み合わせを表します。
Gojūon wa nihongo no kihonteki na oto no kumiawase o hyō shimasu
Những năm 1950 chỉ ra sự kết hợp cơ bản của âm thanh Nhật Bản.
- 五十音 - nghĩa là "năm mươi âm thanh" và đề cập đến bộ ký tự tiếng Nhật được sử dụng để biểu diễn âm và âm tiết.
- 日本語 - ngôn ngữ Nhật Bản.
- 基本的な - đơn giản hoặc cơ bản.
- 音 - nghĩa là "âm thanh" hoặc "nốt nhạc".
- 組み合わせ - có nghĩa là "kết hợp" hoặc "sắp xếp".
- 表します - đại diện hoặc thể hiện.
五月蝿いと言われる季節が嫌いです。
Gogatsubyoui to iwareru kisetsu ga kirai desu
Tôi không thích mùa được gọi là "Gogatsubyoui"
Tôi ghét mùa, được cho là có thể bay.
- 五月蝿い (gogatsubyoui) - đồng nghĩa với "ồn ào như muỗi tháng 5", ám chỉ âm thanh ồn ào liên tục của côn trùng trong tháng 5 tại Nhật Bản.
- と言われる (to iwareru) - được nói là
- 季節 (kisetsu) - điều này có nghĩa là "thời đại" hoặc "mùa".
- が (ga) - Título do assunto.
- 嫌い (kirai) - có nghĩa là "ghét" hoặc "không thích".
- です (desu) - cách lịch sự của "được" hoặc "đang".
五日間休みを取ります。
Gonichikan yasumi wo torimasu
Tôi xin nghỉ năm ngày.
Nghỉ một ngày trong năm ngày.
- 五日間 (gokakan) - năm ngày
- 休み (yasumi) - nghỉ ngơi, nghỉ ngơi
- を (wo) - Título do objeto direto
- 取ります (torimasu) - obter, remover, conseguir
感覚は人間の五感の一つです。
Kankaku wa ningen no gokan no hitotsu desu
Cảm giác là một trong năm giác quan của con người.
Cảm giác là một trong năm giác quan của con người.
- 感覚 - nghĩa là "cảm giác" trong tiếng Nhật.
- は - phần tử ngữ pháp chỉ đề của câu.
- 人間 - "Ser humano" em japonês é 人間 (ningen).
- の - mạo từ
- 五感 - nghĩa là "năm giác quan" trong tiếng Nhật.
- の - mạo từ
- 一つ - "um" ở tiếng Nhật được dịch là "一".
- です - verbo "ser" em japonês, indicando que a frase é uma afirmação. động từ "là" trong tiếng Nhật, biểu thị việc câu nói là một sự khẳng định.
視覚は人間の五感の一つです。
Shikaku wa ningen no gokan no hitotsu desu
Tầm nhìn là một trong năm giác quan của con người.
Hình ảnh là một trong năm giác quan của con người.
- 視覚 (shikaku) - Visão
- は (wa) - Partópico do Documento
- 人間 (ningen) - Con người
- の (no) - Pronome possessivo
- 五感 (gokan) - Năm giác quan
- の (no) - Pronome possessivo
- 一つ (hitotsu) - Um
- です (desu) - Verbo ser/estar (cortês)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 五 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "(số) năm" é "(五) go". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.