Bản dịch và Ý nghĩa của: 事前 - jizen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 事前 (jizen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jizen

Kana: じぜん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

事前

Bản dịch / Ý nghĩa: trước; trước; trước

Ý nghĩa tiếng Anh: prior;beforehand;in advance

Definição: Định nghĩa: trước. điều gì đó cần làm trước khi làm điều gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (事前) jizen

(Jizen) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 事 (ji) có nghĩa là "điều" hoặc "chủ đề" và 前 (zen) có nghĩa là "trước" hoặc "trước". Do đó, Jizen có thể được dịch là "trước sự việc" hoặc "trước đối tượng", chỉ ra một hành động nên được thực hiện trước người khác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và hành chính để chỉ các chế phẩm hoặc thủ tục trước đây cho một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (事前) jizen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (事前) jizen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (事前) jizen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

予め; 前もって; 先に; 事前に; 予めに

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 事前

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じぜん jizen

Câu ví dụ - (事前) jizen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 事前 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

為来り

Kana: しきたり

Romaji: shikitari

Nghĩa:

phong tục

隠居

Kana: いんきょ

Romaji: inkyo

Nghĩa:

Sự nghỉ hưu; người đã nghỉ hưu.

勤務

Kana: きんむ

Romaji: kinmu

Nghĩa:

dịch vụ; nhiệm vụ; công việc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trước; trước; trước" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trước; trước; trước" é "(事前) jizen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(事前) jizen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
事前