Bản dịch và Ý nghĩa của: 予防 - yobou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 予防 (yobou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yobou

Kana: よぼう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

予防

Bản dịch / Ý nghĩa: Phòng ngừa; phòng ngừa; Bảo vệ chống lại

Ý nghĩa tiếng Anh: prevention;precaution;protection against

Definição: Định nghĩa: Để ngăn ngừa các vấn đề hoặc bệnh tật có thể xảy ra trong tương lai.

Giải thích và từ nguyên - (予防) yobou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phòng ngừa" hoặc "các biện pháp phòng ngừa". Nó bao gồm các nhân vật "" "có nghĩa là" dự đoán "hoặc" dự đoán "và" "" có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "phòng thủ". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi y học cổ truyền Trung Quốc được giới thiệu ở Nhật Bản. Từ "" "được tạo ra để mô tả các thực hành phòng chống bệnh và tăng cường sức khỏe, được coi là một phần quan trọng của y học Trung Quốc. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, như sức khỏe cộng đồng, an toàn, môi trường và giáo dục.

Viết tiếng Nhật - (予防) yobou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (予防) yobou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (予防) yobou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

予防; 防止; 防備; 予防策; 防御; 防護; 防止策; 防衛; 防疫; 防止措置

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 予防

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: よぼう yobou

Câu ví dụ - (予防) yobou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

予防は治療よりも大切です。

Yobou wa chiryou yori mo taisetsu desu

Phòng ngừa quan trọng hơn điều trị. với từ "防ぐ"

Phòng ngừa quan trọng hơn điều trị.

  • 予防 - prevenção
  • は - Título do tópico
  • 治療 - sự đối xử
  • よりも - hơn là
  • 大切 - quan trọng
  • です - động từ "là" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 予防 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

陳列

Kana: ちんれつ

Romaji: chinretsu

Nghĩa:

triển lãm; triển lãm; trình diễn

責める

Kana: せめる

Romaji: semeru

Nghĩa:

lên án; đổ lỗi; chỉ trích

真心

Kana: まこころ

Romaji: makokoro

Nghĩa:

sinceridade; devoção

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Phòng ngừa; phòng ngừa; Bảo vệ chống lại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Phòng ngừa; phòng ngừa; Bảo vệ chống lại" é "(予防) yobou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(予防) yobou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
予防