Bản dịch và Ý nghĩa của: 予算 - yosan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 予算 (yosan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yosan
Kana: よさん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tôi ước tính; ngân sách
Ý nghĩa tiếng Anh: estimate;budget
Definição: Định nghĩa: Uma quantia de dinheiro reservada para um determinado período ou objetivo específico.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (予算) yosan
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngân sách". Phần đầu tiên của từ, 予, có nghĩa là "dự đoán" hoặc "dự đoán" trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm". Cùng nhau, hai phần này tạo thành ý tưởng "dự đoán và tính toán", đó chính xác là những gì một ngân sách làm. Từ này bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, nơi phần đầu tiên được viết là 預 và phần thứ hai là. Phát âm trong tiếng Nhật là "Yosan".Viết tiếng Nhật - (予算) yosan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (予算) yosan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (予算) yosan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
予算額; 予算案; 予算計画; 予算編成; 予算配分
Các từ có chứa: 予算
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: よさん yosan
Câu ví dụ - (予算) yosan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
予算を守ることは重要です。
Yosan wo mamoru koto wa juuyou desu
Điều quan trọng là duy trì ngân sách.
Điều quan trọng là phải giữ ngân sách của bạn.
- 予算 - ngân sách
- を - Título do objeto
- 守る - proteger, manter
- こと - nomeação de ação
- は - Título do tópico
- 重要 - quan trọng
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
- . - ponto final
今年度の予算は増えました。
Konendo no yosan wa fuetamashita
Ngân sách năm nay đã tăng lên.
- 今年度の - Năm tài chính này
- 予算は - Ngân sách
- 増えました - Tăng lên
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 予算 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tôi ước tính; ngân sách" é "(予算) yosan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.