Bản dịch và Ý nghĩa của: 予め - arakajime

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 予め (arakajime) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: arakajime

Kana: あらかじめ

Kiểu: trạng từ.

L: Campo não encontrado.

予め

Bản dịch / Ý nghĩa: trước; trước; trước đây

Ý nghĩa tiếng Anh: beforehand;in advance;previously

Definição: Định nghĩa: Planeie e prepare-se com antecedência.

Giải thích và từ nguyên - (予め) arakajime

Từ "予め" là một trạng từ tiếng Nhật có nghĩa là "trước" hoặc "trước đó". Nó được hình thành bằng cách nối chữ kanji "予" có nghĩa là "trước" hoặc "dự đoán" và "め" là hậu tố chỉ thời gian hoặc trạng thái. Từ này thường được dùng để biểu thị việc gì đó đã được thực hiện hoặc lên kế hoạch trước, ví dụ "予めスケジュールを確認しておいた" (Tôi đã kiểm tra lịch trình trước). Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ "予" được sử dụng để biểu thị tầm nhìn xa hoặc dự đoán. Theo thời gian, hậu tố "め" đã được thêm vào để nhấn mạnh nghĩa thời gian của từ. Kể từ đó, "予め" đã trở thành một từ thông dụng trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (予め) arakajime

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (予め) arakajime:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (予め) arakajime

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

あらかじめ; 事前に; 予めに

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 予め

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あらかじめ arakajime

Câu ví dụ - (予め) arakajime

Dưới đây là một số câu ví dụ:

予め計画を立てることが重要です。

Yobunme keikaku wo tateru koto ga juuyou desu

Điều quan trọng là phải lên kế hoạch trước.

Điều quan trọng là phải lập một kế hoạch trước.

  • 予め - trước đó
  • 計画 - dự án
  • を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
  • 立てる - động từ có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra".
  • こと - danh từ chỉ một hành động hoặc sự kiện.
  • が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
  • 重要 - tính từ có nghĩa là "quan trọng" hoặc "quyết định".
  • です - Trợ từ chỉ hình thức lịch sự hoặc trang trọng của câu.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 予め sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ.

忽ち

Kana: たちまち

Romaji: tachimachi

Nghĩa:

một lần; trong một khoảnh khắc; đột nhiên; tất cả trong một

其処で

Kana: そこで

Romaji: sokode

Nghĩa:

sau đó (liên hợp); theo đó; Hiện nay; sau đó

其処

Kana: そこ

Romaji: soko

Nghĩa:

nơi đó; ở đó

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trước; trước; trước đây" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trước; trước; trước đây" é "(予め) arakajime". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(予め) arakajime", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
予め