Bản dịch và Ý nghĩa của: 主体 - shutai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 主体 (shutai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shutai

Kana: しゅたい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

主体

Bản dịch / Ý nghĩa: chủ thể; thành phần chính

Ý nghĩa tiếng Anh: subject;main constituent

Definição: Định nghĩa: Điều gì đó trở thành trung tâm hoặc trung tâm của mọi thứ.

Giải thích và từ nguyên - (主体) shutai

Từ "主体" trong tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: "主" có nghĩa là "chính" hoặc "chi phối" và "体" có nghĩa là "cơ thể" hoặc "thực chất". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "chủ thể", "thực thể chính" hoặc "trung tâm kiểm soát". Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi khái niệm "主体性" (shutaisei) bắt đầu được thảo luận trong triết học Nhật Bản. Thuật ngữ này đề cập đến ý tưởng rằng mỗi cá nhân là một sinh vật độc nhất và tự chủ, có khả năng đưa ra quyết định và hành động theo ý muốn của mình. Theo thời gian, thuật ngữ "主体" được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "cá nhân" hoặc "người". Ngày nay, từ "主体" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như chính trị, kinh tế và quan hệ xã hội. Nó có thể đề cập đến một cá nhân, một tổ chức hoặc một quốc gia đóng vai trò lãnh đạo hoặc có ảnh hưởng đối với một vấn đề cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (主体) shutai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (主体) shutai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (主体) shutai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

主体; 中心; 中心的存在; 中心的主体; 主要部分; 中心部分; 中心点; 中心位置; 主体性; 主体的存在; 主体的性格; 主体的本質; 主体的主張; 主体的意志; 主体的思考; 主体的視点; 主体的立場; 主体的権利; 主体的自由; 主体的責任; 主体的役割; 主体的行動; 主体的決定; 主体的判断; 主体的感情; 主体的信念; 主体的信条; 主体的価値観; 主体的人格; 主体的個性; 主体的特徴; 主体的能力; 主体的発想; 主

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 主体

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅたい shutai

Câu ví dụ - (主体) shutai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

主体は自分自身である。

Shutai wa jibun jishin de aru

Đối tượng là chính mình.

Chủ thể là chính bạn.

  • 主体 (shutai) - chủ thể, cá nhân
  • は (wa) - Título do tópico
  • 自分 (jibun) - với chính mình, với bản thân mình
  • 自身 (jishin) - với chính mình, với bản thân mình
  • である (dearu) - ser, estar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 主体 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

下火

Kana: したび

Romaji: shitabi

Nghĩa:

bỏng thấp; giảm dần; suy giảm

一昨日

Kana: いっさくじつ

Romaji: issakujitsu

Nghĩa:

ngày hôm kia

休講

Kana: きゅうこう

Romaji: kyuukou

Nghĩa:

bài giảng bị hủy bỏ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chủ thể; thành phần chính" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chủ thể; thành phần chính" é "(主体) shutai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(主体) shutai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
主体