Bản dịch và Ý nghĩa của: 主人公 - shujinkou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 主人公 (shujinkou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shujinkou
Kana: しゅじんこう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nhân vật chính; nhân vật chính; anh hùng (Ine) (của một câu chuyện); gia chủ
Ý nghĩa tiếng Anh: protagonist;main character;hero(ine) (of a story);head of household
Definição: Định nghĩa: Một nhân vật đang ở trung tâm của một câu chuyện hoặc tác phẩm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (主人公) shujinkou
Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm ba kanjis: (shu), có nghĩa là "chính" hoặc "chủ"; (Jin), có nghĩa là "người"; và (Kou), có nghĩa là "công khai" hoặc "chính thức". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "nhân vật chính" hoặc "nhân vật chính". Từ nguyên của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi Nhà hát Kabuki trở nên phổ biến ở Nhật Bản. Vào thời điểm này, các diễn viên thường được gọi là "Master" (Shu) và nhân vật chính được gọi là "Master of Paper" (Shu no Ko). Theo thời gian, biểu thức này đã phát triển thành "nhân vật chính" hoặc "nhân vật chính", đó là ý nghĩa hiện tại của. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các phương tiện truyền thông khác nhau, chẳng hạn như văn học, điện ảnh, truyền hình và trò chơi video, để chỉ nhân vật trung tâm của một câu chuyện.Viết tiếng Nhật - (主人公) shujinkou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (主人公) shujinkou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (主人公) shujinkou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
主役; ヒーロー; 主角; 主軸; 主演; 主要人物
Các từ có chứa: 主人公
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅじんこう shujinkou
Câu ví dụ - (主人公) shujinkou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
主人公は勇敢でした。
Shujinkou wa yuukan deshita
Nhân vật chính thật dũng cảm.
- 主人公 - nhân vật chính
- は - Título do tópico
- 勇敢 - corajoso
- でした - quá khứ lịch sự của động từ "ser"
主人公は勇敢である。
Shujinkou wa yuukan de aru
Nhân vật chính là người dũng cảm.
- 主人公 - nhân vật chính
- は - Título do tópico
- 勇敢 - corajoso
- である - ser, estar
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 主人公 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nhân vật chính; nhân vật chính; anh hùng (Ine) (của một câu chuyện); gia chủ" é "(主人公) shujinkou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![主人公](https://skdesu.com/nihongoimg/2693-2991/280.png)