Bản dịch và Ý nghĩa của: 並行 - heikou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 並行 (heikou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: heikou

Kana: へいこう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

並行

Bản dịch / Ý nghĩa: (đi) bên cạnh nhau; đồng loạt; ở cạnh; đồng thời; xảy ra cùng nhau; song song; sự song song

Ý nghĩa tiếng Anh: (going) side by side;concurrent;abreast;at the same time;occurring together;parallel;parallelism

Definição: Định nghĩa: Tiến bộ cùng hướng và mục tiêu.

Giải thích và từ nguyên - (並行) heikou

並行 (Heikou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "song song" hoặc "đối thủ cạnh tranh". Phần đầu tiên của từ, 並 (hei), có nghĩa là "được liên kết" hoặc "theo dòng", trong khi phần thứ hai, (kou), có nghĩa là "đường dẫn" hoặc "khóa học". Cùng nhau, những phần này tạo thành ý tưởng về một cái gì đó đang xảy ra cùng một lúc hoặc song song với một cái gì đó khác. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật, chẳng hạn như điện toán hoặc toán học, để mô tả các quá trình xảy ra đồng thời.

Viết tiếng Nhật - (並行) heikou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (並行) heikou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (並行) heikou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

並列; 同時に; 並走; 並進; 並置; 並列して; 並行して; 並行する; 並行的; 並行線; 並行軸; 並行移動; 並行処理; 並行性; 並行関係; 並行実行; 並行操作; 並行処理する; 並行的に; 並行方向; 並行移行; 並行状態; 並行運転; 並行輸入; 並行輸出; 並行輸送; 並行課題; 並行

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 並行

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: へいこう heikou

Câu ví dụ - (並行) heikou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

並行して歩く。

Heikou shite aruku

Đi bộ song song.

  • 並行して - có nghĩa là "cùng" hoặc "song song".
  • 歩く - có nghĩa là "đi bộ" hoặc "đi".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 並行 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

先ず

Kana: まず

Romaji: mazu

Nghĩa:

đầu tiên); để bắt đầu; hầu hết; hầu hết; hầu như không (với phủ định động từ); Dẫu sao thì; Tốt; Hiện nay

点検

Kana: てんけん

Romaji: tenken

Nghĩa:

điều tra; bài thi; xác minh

単調

Kana: たんちょう

Romaji: tanchou

Nghĩa:

sự đơn điệu; đơn điệu; sự buồn tẻ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "(đi) bên cạnh nhau; đồng loạt; ở cạnh; đồng thời; xảy ra cùng nhau; song song; sự song song" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "(đi) bên cạnh nhau; đồng loạt; ở cạnh; đồng thời; xảy ra cùng nhau; song song; sự song song" é "(並行) heikou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(並行) heikou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
paralelo