Bản dịch và Ý nghĩa của: 世界 - sekai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 世界 (sekai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sekai

Kana: せかい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

世界

Bản dịch / Ý nghĩa: thế giới; xã hội; vũ trụ

Ý nghĩa tiếng Anh: the world;society;the universe

Definição: Định nghĩa: Toàn bộ đất đai được cư ngụ bởi con người.

Giải thích và từ nguyên - (世界) sekai

Từ tiếng Nhật "世界" (sekai) bao gồm hai chữ Hán: "世" (yo, sei) có nghĩa là "thế giới" hoặc "thế hệ" và "界" (kai) có nghĩa là "biên giới" hoặc "ranh giới". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "thế giới" hoặc "hành tinh". Từ này bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, trong đó "世" có nghĩa là "thế hệ" và "界" có nghĩa là "biên giới". Từ "sekai" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật để chỉ thế giới nói chung, theo cả nghĩa vật lý và nghĩa trừu tượng, chẳng hạn như trong "thế giới kinh doanh" hoặc "thế giới âm nhạc".

Viết tiếng Nhật - (世界) sekai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (世界) sekai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (世界) sekai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

世界; せかい; セカイ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 世界

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せかい sekai

Câu ví dụ - (世界) sekai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ビジネスは世界中で重要な役割を果たしています。

Bijinesu wa sekaijuu de juuyou na yakuwari o hatashite imasu

Kinh doanh đóng một vai trò quan trọng trên toàn thế giới.

Kinh doanh đóng một vai trò quan trọng trên toàn thế giới.

  • ビジネス - ビジネス (bijinesu)
  • は - Título do tópico
  • 世界中 - "em todo o mundo" significa "em todo o mundo" em vietnamita.
  • で - Título
  • 重要な - importante
  • 役割 - substantivo que significa "papel" ou "função"
  • を - Título do objeto direto
  • 果たしています - realizar

愛は世界を変える力を持っています。

Ai wa sekai wo kaeru chikara wo motte imasu

Tình yêu có sức mạnh thay đổi thế giới.

  • 愛 (ai) - yêu
  • は (wa) - Título do tópico
  • 世界 (sekai) - mundo
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 変える (kaeru) - thay đổi
  • 力 (chikara) - quyền lực
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 持っています (motteimasu) - ter
  • . (ponto final) - dấu câu

実業家はビジネスの世界で成功するために必要なスキルを持っています。

Jitsugyōka wa bijinesu no sekai de seikō suru tame ni hitsuyō na sukiru o motte imasu

Một doanh nhân sở hữu những kỹ năng cần thiết để thành công trong thế giới kinh doanh.

Các doanh nhân có những kỹ năng cần thiết để thành công trong thế giới kinh doanh.

  • 実業家 - doanh nhân
  • は - Título do tópico
  • ビジネス - việc kinh doanh
  • の - Cerimônia de posse
  • 世界 - mundo
  • で - Título de localização
  • 成功する - thành công
  • ために - cho
  • 必要な - cần thiết
  • スキル - kỹ năng
  • を - Título do objeto direto
  • 持っています - sở hữu

世界は広いです。

Sekai wa hiroi desu

Thế giới rộng lớn.

Thế giới rộng lớn.

  • 世界 - Significa "thế giới" em japonês.
  • は - é uma partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase.
  • 広い - significa "extenso" ou "espaçoso" em japonês.
  • です - được hiểu là cách lịch sự để nói "là" hoặc "đang ở" trong tiếng Nhật.

世界は常に回っている。

Sekai wa tsuneni mawatte iru

Thế giới luôn quay.

Thế giới luôn ở xung quanh.

  • 世界 - mundo - 世界
  • は - partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase
  • 常に - sempre
  • 回っている - 動いています (ugande imasu)

何て素晴らしい世界だろう!

Nante subarashii sekai darou!

Một thế giới thật tuyệt vời!

  • 何て - trạng từ chỉ sự ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ
  • 素晴らしい - maravilhoso ou esplêndido: maravilloso o espléndido
  • 世界 - mundo
  • だろう - Artigo que indica suposição ou probabilidade
  • ! - sinal de exclamação

北極は氷の世界です。

Hokkyoku wa kōri no sekai desu

Bắc Cực là một thế giới của băng.

Bắc Cực là thế giới của băng.

  • 北極 - Norte é um acrônimo em um código específico, não tem uma tradução direta em português.
  • は - Partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase.
  • 氷 - Substantivo que significa "gelo" em português é "gel".
  • の - Partícula gramatical japonesa que indica posse ou relação entre substantivos.
  • 世界 - Substantivo que significa "thế giới".
  • です - Verbo "ser/estar" na forma educada e formal do japonês.

厳しい世界で生きる。

Kibishii sekai de ikiru

Sống trong một thế giới nghiêm ngặt.

Sống trong một thế giới khó khăn.

  • 厳しい - significa "rigoroso" ou "severo"
  • 世界 - significa "mundo"
  • で - é uma partícula que indica o local ou a situação em que algo acontece
  • 生きる - significa "viver"

国連は世界平和と安全を促進するための重要な組織です。

Kokuren wa sekai heiwa to anzen o sokushin suru tame no juuyou na soshiki desu

Liên Hợp Quốc là một tổ chức quan trọng để thúc đẩy hòa bình và an ninh thế giới.

  • 国連 (Kokuren) - abreviação em japonês para Organização das Nações Unidas (ONU)
  • は (wa) - Artigo
  • 世界 (sekai) - mundo
  • 平和 (heiwa) - hòa bình
  • と (to) - partức từ nối giữa các từ hoặc cụm từ có cùng ý nghĩa
  • 安全 (anzen) - bảo vệ
  • を (wo) - danh từ chỉ vị ngữ trực tiếp của câu
  • 促進する (sokushin suru) - estimular
  • ための (tame no) - expressão que indica a finalidade de algo
  • 重要な (juuyou na) - quan trọng
  • 組織 (soshiki) - tổ chức
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

広がる世界を一緒に旅しましょう。

Hirogaru sekai wo issho ni tabi shimashou

Hãy đi du lịch thế giới với nhau.

  • 広がる - verbo que significa "espalhar-se", "expandir-se"
  • 世界 - mundo - thế giới
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 一緒に - juntos
  • 旅 - substantivo que significa "viagem"
  • しましょう - verbo que indica uma sugestão ou convite para fazer algo juntos verbo que indica uma sugestão ou convite para fazer algo juntos

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 世界 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

得意

Kana: とくい

Romaji: tokui

Nghĩa:

kiêu hãnh; chiến thắng; sự phồn vinh; quan điểm mạnh mẽ của ai đó; sở trường của ai đó; chuyên môn của ai đó; khách hàng; khách hàng

同封

Kana: どうふう

Romaji: doufuu

Nghĩa:

Nội các (ví dụ, trong một bức thư)

まあ

Kana: まあ

Romaji: maa

Nghĩa:

bạn có thể nói

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thế giới; xã hội; vũ trụ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thế giới; xã hội; vũ trụ" é "(世界) sekai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(世界) sekai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
世界