Bản dịch và Ý nghĩa của: 不服 - fufuku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 不服 (fufuku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fufuku

Kana: ふふく

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

不服

Bản dịch / Ý nghĩa: không hài lòng; bất mãn; không tán thành; sự phản đối; lời phàn nàn; phản kháng; bất đồng ý kiến

Ý nghĩa tiếng Anh: dissatisfaction;discontent;disapproval;objection;complaint;protest;disagreement

Definição: Định nghĩa: Không hài lòng với ý kiến hoặc tình hình của chính mình.

Giải thích và từ nguyên - (不服) fufuku

不服 (fufuku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "không hài lòng" hoặc "không đồng ý". Nó bao gồm chữ Hán 不 (fu), có nghĩa là "không" hoặc "tiêu cực" và 服 (fuku), có nghĩa là "quần áo" hoặc "tuân theo". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó bày tỏ sự không hài lòng hoặc không đồng ý với một quyết định hoặc tình huống.

Viết tiếng Nhật - (不服) fufuku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (不服) fufuku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (不服) fufuku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

異議; 抗議; 反論

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 不服

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふふく fufuku

Câu ví dụ - (不服) fufuku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

不服を訴える。

Fufuku wo uttaeru

Kháng cáo quyết định.

Khiếu nại về khiếu nại.

  • 不服 - nghĩa là "không hài lòng" hoặc "bất mãn".
  • を - Substantivo que indica o objeto da ação.
  • 訴える - động từ có nghĩa là "gọi đến" hoặc "phàn nàn".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 不服 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

互い

Kana: たがい

Romaji: tagai

Nghĩa:

qua lại; đối ứng

クリーニング

Kana: クリーニング

Romaji: kuri-ningu

Nghĩa:

làm sạch; lau khô; dịch vụ giặt ủi

反乱

Kana: はんらん

Romaji: hanran

Nghĩa:

cuộc nổi dậy; cuộc náo loạn; nổi loạn; cuộc nổi dậy; Cuộc nổi dậy

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "không hài lòng; bất mãn; không tán thành; sự phản đối; lời phàn nàn; phản kháng; bất đồng ý kiến" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "không hài lòng; bất mãn; không tán thành; sự phản đối; lời phàn nàn; phản kháng; bất đồng ý kiến" é "(不服) fufuku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(不服) fufuku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
不服