Bản dịch và Ý nghĩa của: 不景気 - fukeiki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 不景気 (fukeiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fukeiki

Kana: ふけいき

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

不景気

Bản dịch / Ý nghĩa: Suy thoái kinh doanh; thời gian khó khăn; trầm cảm; u sầu; Tối

Ý nghĩa tiếng Anh: business recession;hard times;depression;gloom;sullenness;cheerlessness

Definição: Định nghĩa: Sự suy thoái hoặc đình trệ kinh tế.

Giải thích và từ nguyên - (不景気) fukeiki

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "suy thoái" hoặc "trầm cảm kinh tế". Nó bao gồm các nhân vật 不 (FU), có nghĩa là "không" hoặc "phủ định" và 景気 (Keiki), đề cập đến tình trạng kinh tế chung của một quốc gia hoặc khu vực. Từ này thường được sử dụng trong các phương tiện truyền thông và chính trị để mô tả tình hình kinh tế của Nhật Bản hoặc các quốc gia khác. Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua quá trình hiện đại hóa và công nghiệp hóa lớn, nhưng cũng phải đối mặt với các cuộc khủng hoảng kinh tế khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (不景気) fukeiki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (不景気) fukeiki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (不景気) fukeiki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

不況; 経済不況; 不振; 不景気状態; 経済低迷

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 不景気

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふけいき fukeiki

Câu ví dụ - (不景気) fukeiki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

不景気が続いている。

Fukeiki ga tsuzuite iru

Suy thoái kinh tế tiếp tục.

Suy thoái tiếp tục.

  • 不景気 - có nghĩa là "suy thoái" hoặc "đại suy thoái kinh tế".
  • が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
  • 続いている - đang tiếp tục

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 不景気 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

約束

Kana: やくそく

Romaji: yakusoku

Nghĩa:

sắp xếp; lời hứa

基本

Kana: きほん

Romaji: kihon

Nghĩa:

sự thành lập; căn cứ; tiêu chuẩn

シャツ

Kana: シャツ

Romaji: syatsu

Nghĩa:

áo sơ mi; áo lót

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Suy thoái kinh doanh; thời gian khó khăn; trầm cảm; u sầu; Tối" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Suy thoái kinh doanh; thời gian khó khăn; trầm cảm; u sầu; Tối" é "(不景気) fukeiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(不景気) fukeiki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
不景気