Bản dịch và Ý nghĩa của: 下る - kudaru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 下る (kudaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kudaru
Kana: くだる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đi xuống; để xuống
Ý nghĩa tiếng Anh: to get down;to descend
Definição: Định nghĩa: để di chuyển từ một nơi này đến nơi khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (下る) kudaru
(くだる) Nó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "xuống". Từ này bao gồm kanjis (có nghĩa là "bên dưới") và る (chỉ ra dạng bằng lời nói). Phát âm là "kudaru".Viết tiếng Nhật - (下る) kudaru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (下る) kudaru:
Conjugação verbal de 下る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 下る (kudaru)
- 下る verb chuyển tiếp
- 下る Ngôn ngữ Intransitive
- 下りる động từ "iru"
- 下ろす động từ gây hậu quả
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (下る) kudaru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
降りる; くだる; おりる
Các từ có chứa: 下る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: くだる kudaru
Câu ví dụ - (下る) kudaru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
山から下る。
Yama kara kudaru
Đi xuống từ ngọn núi.
Đi xuống núi.
- 山 - núi
- から - TRONG
- 下る - đi xuống
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 下る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đi xuống; để xuống" é "(下る) kudaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.