Bản dịch và Ý nghĩa của: 上手 - uwate

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 上手 (uwate) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: uwate

Kana: うわて

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

上手

Bản dịch / Ý nghĩa: 1. Phần trên; Dòng chảy trên; bên trái (từ một giai đoạn); 2. Kỹ năng (chỉ so sánh); Khéo léo (chỉ so sánh)

Ý nghĩa tiếng Anh: 1. upper part;upper stream;left side (of a stage); 2. skillful (only in comparisons);dexterity (only in comparisons)

Definição: Định nghĩa: Kỹ năng và khả năng xuất sắc. tốt.

Giải thích và từ nguyên - (上手) uwate

上手 (じょうず) Đó là một từ tiếng Nhật có thể có một số ý nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nó thường được dịch là "tốt", "lành nghề", "có kinh nghiệm" hoặc "thành thạo". Nó có thể được sử dụng để mô tả khả năng của ai đó trong một hoạt động cụ thể, chẳng hạn như chơi một nhạc cụ, nấu ăn, chơi một môn thể thao, nói tiếng nước ngoài, trong số những thứ khác. Từ nguyên của từ 上手 bao gồm hai kanjis: 上 (jou) có nghĩa là "ở trên" hoặc "vượt trội" và 手 (te) có nghĩa là "tay" hoặc "kỹ năng". Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng về "kỹ năng vượt trội" hoặc "kỹ năng trên trung bình". Từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như 上手になる (Jouzu Naru), có nghĩa là "trở thành người có kỹ năng" hoặc "cải thiện kỹ năng của họ".

Viết tiếng Nhật - (上手) uwate

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (上手) uwate:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (上手) uwate

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

巧み; 熟練; 腕前; 技巧; 器用; 神妙; 妙技; 精通; 精巧; 熟達

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 上手

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うわて uwate

Câu ví dụ - (上手) uwate

Dưới đây là một số câu ví dụ:

中々上手になりましたね。

Chuu chuu jouzu ni narimashita ne

Bạn đã tiến bộ rất nhiều.

Bạn đã tốt hơn.

  • 中々 (nakanaka) - trạng từ có nghĩa là "bastante", "muito"
  • 上手 (jouzu) - tính từ có nghĩa là "tốt", "tài năng"
  • に (ni) - hạt chỉ phương thức hoặc cách thức mà cái gì đó được thực hiện
  • なりました (narimashita) - trở thành
  • ね (ne) - dica

私はプレゼントを包むのが上手です。

Watashi wa purezento wo tsutsumu no ga jouzu desu

Tôi tốt để gói quà.

Tôi tốt để gói quà.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tópico
  • プレゼント (purezento) - quà
  • を (wo) - Vật từ chỉ đối tượng hành động
  • 包む (tsutsumu) - đóng gói
  • のが (noga) - phân tử chỉ người thực hiện hoạt động
  • 上手 (jouzu) - bom em
  • です (desu) - động từ mô tả trạng thái hoặc chất lượng của chủ từ

段々上手になります。

Dandan jouzu ni narimasu

Tôi đang dần cải thiện.

Dần dần nó sẽ trở nên tốt hơn.

  • 段々 (dan dan) - dần dần
  • 上手 (jouzu) - giỏi, giỏi ở một cái gì đó
  • に (ni) - hạt cho biết cách thức làm điều gì đó
  • なります (narimasu) - trở thành

会話が上手ですか?

Kaiwa ga jouzu desu ka?

Bạn có giỏi trong cuộc trò chuyện không?

Bạn có giỏi trong cuộc trò chuyện không?

  • 会話 - "conversa" ở tiếng Nhật có nghĩa là "会話".
  • が - phần tử ngữ pháp tiếng Nhật chỉ định chủ từ của câu.
  • 上手 - "giỏi về" hoặc "tài năng về" trong tiếng Nhật.
  • です - động từ "là" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ một phát biểu lịch sự.
  • か - danh từ Nhật Bản chỉ một câu hỏi.

彼はボールを転がすのが上手です。

Kare wa bōru o korogasu no ga jouzu desu

Anh ấy giỏi lăn bóng.

  • 彼 - 他 (kare)
  • は - partópico
  • ボール - Bóng cái khẩu của từ tiếng Nhật có nghĩa là "bóng"
  • を - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
  • 転がす - từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "lăn"
  • のが - hạt tiếng Nhật chỉ sự biến động thành danh từ của động từ trước đó
  • 上手 - tốt trong
  • です - động từ nối trong tiếng Nhật chỉ sự lịch sự và lễ phép của câu

彼女はとても上手に人を扱う。

Kanojo wa totemo jouzu ni hito o atsukau

Cô ấy rất giỏi đối phó với mọi người.

Cô ấy đối xử với mọi người rất tốt.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - Título do tópico
  • とても (totemo) - rất
  • 上手 (jouzu) - tài năng, tốt
  • に (ni) - Alvo
  • 人 (hito) - người
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 扱う (atsukau) - xử lý, đối xử

彼女は踊りの振りが上手です。

Kanojo wa odori no furi ga jouzu desu

Cô ấy giỏi thực hiện các động tác khiêu vũ.

Cô ấy giỏi nhảy.

  • 彼女 (kanojo) - Bà ấy
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • 踊り (odori) - Nhảy
  • の (no) - Pronome possessivo
  • 振り (furi) - Movimentos
  • が (ga) - Artigo sobre sujeito
  • 上手 (jouzu) - Kỹ năng, khéo léo
  • です (desu) - Forma educada de ser/estar -> Cách lịch sự để tồn tại.

彼女はピアノを上手に弾く。

Kanojo wa piano wo jouzu ni hiku

Cô ấy chơi piano rất giỏi.

Cô ấy chơi piano giỏi.

  • 彼女 - ela
  • は - Título do tópico
  • ピアノ - đàn piano
  • を - Título do objeto direto
  • 上手に - habilmente
  • 弾く - tocar um instrumento

発音が上手ですね。

Hatsuon ga jouzu desu ne

Tôi tốt trong phát âm.

  • 発音 - pronúncia
  • が - Título do assunto
  • 上手 - tài năng, tốt
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
  • ね - hạt phần từ xác nhận/mong đợi

聞き取りが上手ですね。

Kikitori ga jouzu desu ne

Tôi giỏi lắng nghe.

  • 聞き取り - "Compreensão auditiva" em vietnamita é "Hiểu biết nghe".
  • が - Phân từ ngữ chỉ chủ ngữ của câu.
  • 上手 - tính từ có nghĩa là "tốt" hoặc "tài năng" trong tiếng Nhật.
  • です - động từ "là" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ một phát biểu lịch sự.
  • ね - thành phần ngữ pháp chỉ một câu hỏi hùng hồn hoặc một xác nhận.
  • . - dấu chấm để chỉ sự kết thúc của câu.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 上手 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

高層

Kana: こうそう

Romaji: kousou

Nghĩa:

cao hơn

謎謎

Kana: なぞなぞ

Romaji: nazonazo

Nghĩa:

charada;quebra-cabeça;enigma

没落

Kana: ぼつらく

Romaji: botsuraku

Nghĩa:

sự chết; ngã; sụp đổ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "1. Phần trên; Dòng chảy trên; bên trái (từ một giai đoạn); 2. Kỹ năng (chỉ so sánh); Khéo léo (chỉ so sánh)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "1. Phần trên; Dòng chảy trên; bên trái (từ một giai đoạn); 2. Kỹ năng (chỉ so sánh); Khéo léo (chỉ so sánh)" é "(上手) uwate". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(上手) uwate", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
上手