Bản dịch và Ý nghĩa của: 三日 - mika

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 三日 (mika) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mika

Kana: みっか

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

三日

Bản dịch / Ý nghĩa: ba ngày; ngày thứ ba (của tháng)

Ý nghĩa tiếng Anh: three days;the third day (of the month)

Definição: Định nghĩa: Trong tiếng Nhật, đó là một khoảng thời gian biểu thị ba ngày.

Giải thích và từ nguyên - (三日) mika

三日 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ba ngày". Nó bao gồm các ký tự "三" có nghĩa là "ba" và "日" có nghĩa là "ngày". Phát âm tiếng Nhật là "mikka". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thời hạn, ví dụ: "Tôi cần hoàn thành công việc này trong ba ngày". Hơn nữa, "mikka" cũng có thể được dùng để chỉ ngày thứ ba của một tháng hoặc một tuần.

Viết tiếng Nhật - (三日) mika

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (三日) mika:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (三日) mika

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

3日; みっか; ミッカ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 三日

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

三日月

Kana: みかずき

Romaji: mikazuki

Nghĩa:

Trăng non; trăng lưỡi liềm

Các từ có cách phát âm giống nhau: みっか mika

Câu ví dụ - (三日) mika

Dưới đây là một số câu ví dụ:

三日月が輝く夜空は美しいです。

Mikazuki ga kagayaku yozora wa utsukushii desu

Đêm khi trăng lưỡi liềm tỏa sáng thật đẹp.

Bầu trời đêm nơi vầng trăng khuyết tỏa sáng thật đẹp.

  • 三日月 - được dịch sang tiếng Việt là "mặt trăng trăng" và được biểu thị bằng chữ Hán ideogram 三日月.
  • が - bài từ ngữ pháp chỉ nguyên nhân của câu, trong trường hợp này là "mặt trăng trăng".
  • 輝く - Động từ có nghĩa là "lấp lánh" và được biểu thị bằng chữ Hán 輝く.
  • 夜空 - đêm của bầu trời
  • は - phân tử ngữ pháp chỉ đề cập đến chủ đề của câu, trong trường hợp này là "bầu trời đêm".
  • 美しい - Tính từ có nghĩa "đẹp" và được biểu thị bằng chữ Hán 美しい.
  • です - động từ trợ giúp chỉ sự lịch sự của câu.

三日間休みが欲しいです。

Mikka kan yasumi ga hoshii desu

Tôi muốn nghỉ ba ngày.

Tôi muốn nghỉ ba ngày.

  • 三日間 (mikakan) - "três dias" em japonês é 三日 (mikka).
  • 休み (yasumi) - tradução: 休息 (descanso)
  • が (ga) - partícula Japonesa que indica o sujeito da frase
  • 欲しい (hoshii) - Những tiếng từ không thể dịch: verbo, japonês, querer, desejar.
  • です (desu) - verbo de ligação japonesa que indica o tempo presente e a formalidade da frase

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 三日 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

出入り口

Kana: でいりぐち

Romaji: deiriguchi

Nghĩa:

lối ra và lối vào

物体

Kana: ぶったい

Romaji: buttai

Nghĩa:

thân hình; sự vật

チャイム

Kana: チャイム

Romaji: tyaimu

Nghĩa:

KÊU VANG

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ba ngày; ngày thứ ba (của tháng)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ba ngày; ngày thứ ba (của tháng)" é "(三日) mika". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(三日) mika", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
三日