Bản dịch và Ý nghĩa của: チャイム - tyaimu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật チャイム (tyaimu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tyaimu
Kana: チャイム
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: KÊU VANG
Ý nghĩa tiếng Anh: chime
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (チャイム) tyaimu
チャイム là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chuông". Từ này bao gồm hai ký tự kanji: "chou" (鳥), nghĩa là "chim" và "mei" (鳴), nghĩa là "âm thanh". Cách đọc La Mã của từ này là "chaimu". Từ này thường được dùng để chỉ chuông của trường học, văn phòng và các tổ chức khác.Viết tiếng Nhật - (チャイム) tyaimu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (チャイム) tyaimu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (チャイム) tyaimu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ベル; 鐘; サウンド; サイレン; アラーム; 警報; 鳴動; 鳴り声; 鳴り響き; 鳴り; 音; 音色; 音響; 音鳴り; 音響効果; 音響装置; 音響信号; 音響合成; 音響効果装置; 音響機器; 音響設備; 音響装置; 音響システム; 音響技術; 音響調整; 音響制御; 音響環境; 音
Các từ có chứa: チャイム
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: チャイム tyaimu
Câu ví dụ - (チャイム) tyaimu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa チャイム sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "KÊU VANG" é "(チャイム) tyaimu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.