Bản dịch và Ý nghĩa của: 丈夫 - jyoufu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 丈夫 (jyoufu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyoufu

Kana: じょうふ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

丈夫

Bản dịch / Ý nghĩa: 1. Anh hùng; Hiệp sỹ; chiến binh; người đàn ông; 2. Sức khỏe tốt; sự cường tráng; mạnh; chất rắn; bền chặt

Ý nghĩa tiếng Anh: 1. hero;gentleman;warrior;manly person; 2. good health;robustness;strong;solid;durable

Definição: Định nghĩa: Một điều kiện hoặc thuộc tính mạnh mẽ và khó phá vỡ.

Giải thích và từ nguyên - (丈夫) jyoufu

丈夫 (じょうぶ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "cường tráng". Nó bao gồm hai chữ Hán: 丈 (jou) nghĩa là "chiều cao" hoặc "chiều dài" và 夫 (fu) nghĩa là "đàn ông" hoặc "chồng". Sự kết hợp của hai chữ Hán này gợi liên tưởng về một người đàn ông cao lớn và mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng để mô tả sức khỏe và sức mạnh thể chất của một người, cũng như sức mạnh của các đồ vật và vật liệu. Hơn nữa, nó cũng có thể được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về một cái gì đó cứng rắn hoặc lâu bền.

Viết tiếng Nhật - (丈夫) jyoufu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (丈夫) jyoufu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (丈夫) jyoufu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

強い; 頑丈; 堅牢; 丈夫な; 頑健な; 強靭な; 頑強な; 剛健な; 頑丈な; 堅固な; 剛固な; 強固な; 頑丈そうな; 頑強そうな; 堅牢そうな; 剛健そうな; 強靭そうな; 頑丈に; 堅牢に; 強く; 頑強に; 剛健に; 強靭に; 頑丈さ; 堅牢さ; 強さ; 頑強さ; 剛健さ; 強靭さ.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 丈夫

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

大丈夫

Kana: だいじょうぶ

Romaji: daijyoubu

Nghĩa:

an toàn; tất cả đều tốt; ĐƯỢC RỒI

Các từ có cách phát âm giống nhau: じょうふ jyoufu

Câu ví dụ - (丈夫) jyoufu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

革は丈夫で長持ちする素材です。

Kawa wa jōbu de nagamochi suru sozai desu

Da là một vật liệu bền và lâu dài.

  • 革 (kawa) - da
  • は (wa) - Título do tópico
  • 丈夫 (joubu) - resistente, durável
  • で (de) - kết nối hạt
  • 長持ちする (nagamochi suru) - lasting a long time
  • 素材 (sozai) - material
  • です (desu) - maneira educada de ser/estar

丈夫な男性が道を歩いている。

Joufu na dansei ga michi wo aruite iru

Một người đàn ông mạnh mẽ đang đi dạo trên đường.

Một người đàn ông bền bỉ đang đi trên đường.

  • 丈夫な - adjetivo que significa "bonito"
  • 男性 - substantivo que significa "homem" parte ^ parte ^
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 道 - substantivo que significa "đường"
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 歩いている - "está caminhando" em português é "đang đi bộ" em vietnamita.

ナイロンは丈夫で使いやすい素材です。

Nairon wa jōbu de tsukaiyasui sozai desu

Ni lông là chất liệu bền và dễ sử dụng.

  • ナイロン - Nylon
  • は - Partópico do Documento
  • 丈夫 - Chịu đựng
  • で - Filme de conexão
  • 使いやすい - Dễ sử dụng
  • 素材 - Vật chất
  • です - Filme de finalização

このドアの取っ手はとても丈夫です。

Kono doa no totte wa totemo jōbu desu

Tay cầm trên cánh cửa này rất chắc chắn.

Tay nắm của cửa này rất bền.

  • この - indica que algo está próximo ou relacionado ao falante.
  • ドア - cửa.
  • の - Tuyona de posse.
  • 取っ手 - maçaneta.
  • は - Tópico
  • とても - muito.
  • 丈夫 - resistente.
  • です - động từ "ser/estar" trong hiện tại.

このケースはとても丈夫です。

Kono kēsu wa totemo jōbu desu

Hộp này rất bền.

Trường hợp này rất mạnh.

  • この - indica proximidade, neste caso, "este" -> indica proximidade, trong trường hợp này, "este"
  • ケース - significa "estojo" ou "caixa"
  • は - "mô tâu cụm từ chủ đề của câu, trong trường hợp này là 'về'"
  • とても - muito
  • 丈夫 - adjetivo que significa "resistente" ou "forte"
  • です - động từ "ser" trong thì hiện tại khẳng định

丈夫な男性が好きです。

Joufu na dansei ga suki desu

Tôi thích đàn ông mạnh mẽ.

Tôi thích đàn ông bền bỉ.

  • 丈夫な - adjetivo que significa "strong, robusto"
  • 男性 - substantivo que significa "homem, masculino" -> danh từ có nghĩa là "đàn ông, nam giới"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 好き - adjetivo que significa "gostar de, amar" - yêu thích
  • です - verbo de indica a forma educada ou formal do presente

大丈夫ですか?

Daijoubu desu ka?

Bạn ổn chứ?

ĐƯỢC RỒI?

  • 大丈夫 - significa "está tudo bem" ou "está tudo certo" em japonês. Significa "está tudo bem" ou "tudo está bem" em japonês.
  • です - é uma partícula de polidez em japonês, que é adicionada ao final de uma frase para torná-la mais formal.
  • か - é uma partícula interrogativa em japonês, que é adicionada ao final de uma frase para transformá-la em uma pergunta.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 丈夫 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

考え

Kana: かんがえ

Romaji: kangae

Nghĩa:

nghĩ; ý tưởng; chủ đích

牧場

Kana: ぼくじょう

Romaji: bokujyou

Nghĩa:

1. Trang trại (gia súc); 2. Đất đồng cỏ; Đồng cỏ; đất đai

可成

Kana: かなり

Romaji: kanari

Nghĩa:

đáng kể; đúng; khá

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "1. Anh hùng; Hiệp sỹ; chiến binh; người đàn ông; 2. Sức khỏe tốt; sự cường tráng; mạnh; chất rắn; bền chặt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "1. Anh hùng; Hiệp sỹ; chiến binh; người đàn ông; 2. Sức khỏe tốt; sự cường tráng; mạnh; chất rắn; bền chặt" é "(丈夫) jyoufu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(丈夫) jyoufu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
丈夫