Bản dịch và Ý nghĩa của: 七日 - nanuka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 七日 (nanuka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nanuka

Kana: なぬか

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

七日

Bản dịch / Ý nghĩa: Bảy ngày; Ngày thứ bảy (của tháng)

Ý nghĩa tiếng Anh: seven days;the seventh day (of the month)

Definição: Định nghĩa: Ngày 7. Là ngày cuối cùng của tuần.

Giải thích và từ nguyên - (七日) nanuka

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bảy ngày". Nó bao gồm các ký tự 七 (shichi/nana), có nghĩa là "bảy" và 日 (Nichi/bi), có nghĩa là "ngày". Phát âm chính xác của từ là "nanoka". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi lịch mặt trăng được sử dụng ở Nhật Bản. Vào thời điểm này, ngày thứ bảy của tháng được coi là một ngày may mắn và được gọi là "Nanakusa" (bảy loại thảo mộc). Theo thời gian, từ "nanakusa" đã phát triển thành "nanoka", được sử dụng để chỉ "bảy ngày". Hiện tại, từ này được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như đề cập đến một tuần hoặc để chỉ ra một ngày cụ thể, chẳng hạn như "Ngày 7".

Viết tiếng Nhật - (七日) nanuka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (七日) nanuka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (七日) nanuka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

一時; 一瞬; 瞬間; 瞬時; 瞬息; 瞬く間; 瞬く間に; 一瞬間; 一瞬間に; 一瞬間の間; 一瞬の間; 一瞬のうちに; 一瞬のうちにして; 一瞬のうちにしても; 一瞬のうちにも; 一瞬のうちにもって; 一瞬のうちにもっていく; 一瞬のうちにもっていける; 一瞬のうちにもっていった; 一瞬のうちにもっていったら; 一瞬のうちにもっていったり

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 七日

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なぬか nanuka

Câu ví dụ - (七日) nanuka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

一週間は七日間です。

Isshukan wa nananichikan desu

Một tuần có bảy ngày.

Một tuần là bảy ngày.

  • 一週間 - một tuần
  • は - Título do tópico
  • 七日間 - bảy ngày
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 七日 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

形態

Kana: けいたい

Romaji: keitai

Nghĩa:

hình thức; Định dạng; nhân vật

大学

Kana: だいがく

Romaji: daigaku

Nghĩa:

trường đại học

建前

Kana: たてまえ

Romaji: tatemae

Nghĩa:

Khuôn mặt; tư thế chính thức; vị trí hoặc thái độ công cộng (trái ngược với suy nghĩ riêng tư)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Bảy ngày; Ngày thứ bảy (của tháng)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Bảy ngày; Ngày thứ bảy (của tháng)" é "(七日) nanuka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(七日) nanuka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
七日