Bản dịch và Ý nghĩa của: 丁々 - toutou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 丁々 (toutou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: toutou

Kana: とうとう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

丁々

Bản dịch / Ý nghĩa: thanh kiếm mâu thuẫn; hạ gục cây; Chơi một cái rìu

Ý nghĩa tiếng Anh: clashing of swords;felling of trees;ringing of an ax

Definição: Định nghĩa: Situação na qual uma posição ou argumento se torna claro durante um procedimento ou discussão, levando a desacordo ou controvérsia.

Giải thích và từ nguyên - (丁々) toutou

丁々 (ちょうちょう) Đó là một từ tiếng Nhật có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng nó được cho là một onomatopoeia đại diện cho âm thanh của một thứ gì đó đập hoặc liên tục chạm vào. Trong một số trường hợp, nó có thể được sử dụng để mô tả âm thanh của một nhịp hoặc đòn, chẳng hạn như âm thanh của búa hoặc trống. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả âm thanh của một thứ gì đó đang được chạm vào hoặc chà xát, chẳng hạn như âm thanh của giấy nhám hoặc bàn chải đang được sử dụng. Ngoài ra, 丁々 cũng có thể được sử dụng để mô tả một tình huống mà một cái gì đó đang xảy ra liên tục và lặp đi lặp lại, chẳng hạn như âm thanh của một máy làm việc hoặc một người nói chuyện không ngừng nghỉ. Theo nghĩa này, từ này có thể được sử dụng để truyền đạt cảm giác đơn điệu hoặc buồn chán. Nói tóm lại, đó là một từ tiếng Nhật đại diện cho âm thanh của một thứ gì đó đánh hoặc chơi nhiều lần và có thể được sử dụng để mô tả các tình huống khác nhau trong đó âm thanh này được tạo ra.

Viết tiếng Nhật - (丁々) toutou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (丁々) toutou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (丁々) toutou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

なり; きらきら; ぴかぴか; きらめく; ぴかりと輝く; きらきら光る; きらきら輝く; ぴかぴか光る; ぴかりとする; きらめき; ぴかり; きらり; ぴかりと光る; ぴかりと輝く; きらめくように光る; きらめくように輝く; きらめくようにする; きらめくように輝ける; きらめくように光り輝く; きらめくように輝き続ける; きらめくように

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 丁々

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とうとう toutou

Câu ví dụ - (丁々) toutou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 丁々 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

四捨五入

Kana: ししゃごにゅう

Romaji: shishagonyuu

Nghĩa:

Làm tròn (phân số)

生物

Kana: せいぶつ

Romaji: seibutsu

Nghĩa:

Những sinh vật sống; sinh vật

戦術

Kana: せんじゅつ

Romaji: senjyutsu

Nghĩa:

chiến thuật

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thanh kiếm mâu thuẫn; hạ gục cây; Chơi một cái rìu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thanh kiếm mâu thuẫn; hạ gục cây; Chơi một cái rìu" é "(丁々) toutou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(丁々) toutou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
丁々