Bản dịch và Ý nghĩa của: 一切 - issai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 一切 (issai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: issai

Kana: いっさい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

一切

Bản dịch / Ý nghĩa: tất cả; Tất cả mọi thứ; không có ngoại lệ; toàn bộ; hoàn toàn; tuyệt đối

Ý nghĩa tiếng Anh: all;everything;without exception;the whole;entirely;absolutely

Definição: Định nghĩa: nada.

Giải thích và từ nguyên - (一切) issai

(ISSAI) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mọi thứ" hoặc "tất cả mọi thứ". Nó được sáng tác bởi Kanjis 一 (ICHI) có nghĩa là "A" hoặc "Đầu tiên" và 切 (setsu) có nghĩa là "cắt" hoặc "chia". Sự kết hợp của những Kanjis này cho thấy ý tưởng "mọi thứ được cắt thành một" hoặc "mọi thứ được hợp nhất trong một". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc triết học để truyền đạt ý tưởng rằng tất cả mọi thứ được kết nối với nhau và là một.

Viết tiếng Nhật - (一切) issai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (一切) issai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (一切) issai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

全て; すべて; 全部; 全体; 総て; 総; 全員; 全部分; 総体; 総じて; 全般; 全面的に; 全方位的に; 全域的に; 全範囲的に; 全幅的に; 全体的に; 全体として; 全体的見地から; 全体的観点から; 全体的に見ると; 全体的に考えると; 全体的に言えば; 全体的には; 全体的に見れば; 全体的に言うと; 全体的に述べると; 全体的にまとめると; 全体的に分析する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 一切

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いっさい issai

Câu ví dụ - (一切) issai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 一切 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

電柱

Kana: でんちゅう

Romaji: denchuu

Nghĩa:

cột điện thoại; cột điện báo; bóng đèn

チームワーク

Kana: チームワーク

Romaji: chi-muwa-ku

Nghĩa:

làm việc nhóm

哀れ

Kana: あわれ

Romaji: aware

Nghĩa:

bất lực; Mầm bệnh; Lòng thương xót; sự sầu nảo; nỗi đau; Đau khổ; lòng trắc ẩn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tất cả; Tất cả mọi thứ; không có ngoại lệ; toàn bộ; hoàn toàn; tuyệt đối" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tất cả; Tất cả mọi thứ; không có ngoại lệ; toàn bộ; hoàn toàn; tuyệt đối" é "(一切) issai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(一切) issai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
tudo