Bản dịch và Ý nghĩa của: 一人一人 - hitorihitori

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 一人一人 (hitorihitori) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hitorihitori

Kana: ひとりひとり

Kiểu: danh từ, danh từ

L: Campo não encontrado.

一人一人

Bản dịch / Ý nghĩa: từng cái một; mỗi; cùng một lúc

Ý nghĩa tiếng Anh: one by one;each;one at a time

Definição: Định nghĩa: Một từ chỉ đến một cá nhân hoặc vật.

Giải thích và từ nguyên - (一人一人) hitorihitori

一人一人 là một thành ngữ tiếng Nhật có nghĩa là "từng người" hoặc "từng người một". Nó bao gồm các ký tự 一 (hito), có nghĩa là "một" hoặc "người", và được lặp lại hai lần để nhấn mạnh ý tưởng về cá nhân và 人 (hito), có nghĩa là "người". Phát âm tiếng Nhật là "hitori hitori". Cách diễn đạt này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đối xử tôn trọng và riêng tư với từng người, nhận ra sự khác biệt và nét độc đáo của họ.

Viết tiếng Nhật - (一人一人) hitorihitori

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (一人一人) hitorihitori:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (一人一人) hitorihitori

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

一人ひとり; 各個人; 個々人; 一人一人に; 一人ずつ; 一人一人毎に

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 一人一人

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひとりひとり hitorihitori

Câu ví dụ - (一人一人) hitorihitori

Dưới đây là một số câu ví dụ:

一人一人が大切です。

Hitori hitori ga taisetsu desu

Mỗi người đều quan trọng.

  • 一人一人 - mỗi người cá nhân
  • が - Título do assunto
  • 大切 - importante, valioso
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 一人一人 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, danh từ

送金

Kana: そうきん

Romaji: soukin

Nghĩa:

Đang chuyển hàng; gửi tiền

自然科学

Kana: しぜんかがく

Romaji: shizenkagaku

Nghĩa:

Khoa học Tự nhiên

髪の毛

Kana: かみのけ

Romaji: kaminoke

Nghĩa:

tóc (đầu)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "từng cái một; mỗi; cùng một lúc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "từng cái một; mỗi; cùng một lúc" é "(一人一人) hitorihitori". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(一人一人) hitorihitori", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
一人一人