Bản dịch và Ý nghĩa của: 一つ - hitotsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 一つ (hitotsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hitotsu

Kana: ひとつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

一つ

Bản dịch / Ý nghĩa: một

Ý nghĩa tiếng Anh: one

Definição: Định nghĩa: Bệnh ngứa.

Giải thích và từ nguyên - (一つ) hitotsu

一つ Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "một" hoặc "một đối tượng". Từ này bao gồm hai ký tự kanji: "" có nghĩa là "một" và "" là một bộ đếm đối tượng. Phát âm chính xác của từ này là "hitotsu" trong tiếng Nhật. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và được sử dụng để nói với các đối tượng như "một cuốn sách" hoặc "một chiếc xe". Từ này cũng được sử dụng trong các thành ngữ như "Hitotsu yane no shita" có nghĩa là "dưới cùng một mái nhà".

Viết tiếng Nhật - (一つ) hitotsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (一つ) hitotsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (一つ) hitotsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ひとつ; 1つ; 一個; 一件

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 一つ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひとつ hitotsu

Câu ví dụ - (一つ) hitotsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

土木工事は大切な社会インフラの一つです。

Doboku kouji wa taisetsu na shakai infra no hitotsu desu

Kỹ sư xây dựng là một trong những cơ sở hạ tầng xã hội quan trọng.

Công trình dân dụng là một trong những công trình hạ tầng xã hội quan trọng.

  • 土木工事 - Xây dựng
  • は - Partópico do Documento
  • 大切な - Importante
  • 社会 - Xã hội
  • インフラ - Infraestrutura
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ - Um
  • です - Làmơn

酸化は化学反応の一つです。

Sanka wa kagaku hannou no hitotsu desu

Quá trình oxy hóa là một trong những loại phản ứng hóa học.

Quá trình oxy hóa là một trong những phản ứng hóa học.

  • 酸化 - significa oxidação em japonês
  • は - Tópico em japonês
  • 化学反応 - significa ryakudatsu kagaku em japonês
  • の - Título de posse em japonês
  • 一つ - significa um em japonês
  • です - verbo ser/estar em japonês

鉱物は地球上で見つかる多くの貴重な資源の一つです。

Koumotsu wa chikyuu jou de mitsukaru ooku no kichou na shigen no hitotsu desu

Khoáng sản là một trong nhiều tài nguyên có giá trị được tìm thấy trên Trái đất.

Khoáng sản là một trong nhiều tài nguyên có giá trị được tìm thấy trên Trái đất.

  • 鉱物 - Mineral
  • は - Partícula indicando o tópico da frase
  • 地球上 - Em Earth
  • で - Partícula que indica o local onde algo acontece
  • 見つかる - Ser encontrado
  • 多く - Muitos
  • の - Artigo indicando posse ou atribuição
  • 貴重な - Valioso
  • 資源 - Recurso
  • の - Artigo indicando posse ou atribuição
  • 一つ - Một
  • です - Copulativo indicando polidez ou formalidade

鉄道は日本の交通手段の一つです。

Tetsudou wa Nihon no koutsu shudan no hitotsu desu

Các đường sắt là một trong những phương tiện vận chuyển của Nhật Bản.

Đường sắt là một trong những phương tiện giao thông của Nhật Bản.

  • 鉄道 - "ferrovia" em japonês é 鉄道 (tetsudou).
  • は - é uma partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase, neste caso, "ferrovia".
  • 日本 - significa "日本" em japonês.
  • の - é uma partícula gramatical japonesa que indica posse ou pertencimento, neste caso, "do Japão".
  • 交通手段 - meio de transporte
  • の - novamente, indica posse ou pertencimento, neste caso, "de meio de transporte".
  • 一つ - Significa "um" em japonês, neste caso, "um dos meios de transporte".
  • です - é uma forma educada de dizer "lugar" em japonês.

衆議院は日本の国会の一つです。

Shugiin wa Nihon no kokkai no hitotsu desu

Hạ viện là một trong những ngôi nhà của quốc hội Nhật Bản.

Hạ viện là một trong những chế độ ăn kiêng của Nhật Bản.

  • 衆議院 - Hạ Nghị Viện
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Japão
  • の - Cerimônia de posse
  • 国会 - Quốc hội (Parliament)
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ - một
  • です -

製鉄は日本の重要な産業の一つです。

Seitetsu wa Nihon no juuyou na sangyou no hitotsu desu

Sản xuất thép là một trong những ngành công nghiệp quan trọng của Nhật Bản.

Luyện thép là một trong những ngành công nghiệp quan trọng ở Nhật Bản.

  • 製鉄 (せいてつ) - siderurgia
  • は - Título do tópico
  • 日本 (にほん) - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 重要な (じゅうような) - quan trọng
  • 産業 (さんぎょう) - công nghiệp
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ (ひとつ) - một
  • です - động từ "ser"

生存は人間にとって最も基本的な欲求の一つです。

Seizon wa ningen ni totte mottomo kihonteki na yokkyū no hitotsu desu

Sống sót là một trong những nhu cầu cơ bản nhất của con người.

  • 生存 - Sự sống còn
  • 人間 - ser humano
  • にとって - cho
  • 最も - o mais
  • 基本的な - fundamental
  • 欲求 - sự mong muốn
  • の - TRONG
  • 一つ - một
  • です - é

畜産は日本の重要な産業の一つです。

Chikusan wa Nihon no juuyou na sangyou no hitotsu desu

Chăn nuôi là một trong những ngành công nghiệp quan trọng của Nhật Bản.

Gia súc là một trong những ngành công nghiệp quan trọng của Nhật Bản.

  • 畜産 - sản xuất động vật
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 重要な - quan trọng
  • 産業 - công nghiệp
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ - một
  • です - là (verbo de ligação)

炭素は地球上で最も豊富な元素の一つです。

Tanso wa chikyūjō de mottomo hōfu na genso no hitotsu desu

Carbon là một trong những nguyên tố phong phú nhất trên Trái đất.

Carbon là một trong những nguyên tố phong phú nhất trên Trái đất.

  • 炭素 (tanso) - carbon | carbono
  • は (wa) - marcador de tópico
  • 地球上 (chikyuujo) - on Earth
  • で (de) - marcador de localização
  • 最も (mottomo) - a maioria
  • 豊富な (houfunna) - abundante
  • 元素 (gensou) - elemento
  • の (no) - marcador possessivo
  • 一つ (hitotsu) - um
  • です (desu) - cópula

漁業は日本の重要な産業の一つです。

Gyogyo wa Nihon no juuyou na sangyou no hitotsu desu

Câu cá là một trong những ngành công nghiệp quan trọng của Nhật Bản.

  • 漁業 - pescaria
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 重要な - quan trọng
  • 産業 - công nghiệp
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ - một
  • です - là (động từ "là")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 一つ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: りつ

Romaji: ritsu

Nghĩa:

tỷ lệ; tỷ lệ; tỷ lệ; Tỷ lệ phần trăm

シャツ

Kana: シャツ

Romaji: syatsu

Nghĩa:

áo sơ mi; áo lót

占領

Kana: せんりょう

Romaji: senryou

Nghĩa:

nghề nghiệp; nắm lấy; chiếm hữu; Có một không gian cho chính bạn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "một" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "một" é "(一つ) hitotsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(一つ) hitotsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
一つ