Bản dịch và Ý nghĩa của: ビデオ - bideo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ビデオ (bideo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bideo
Kana: ビデオ
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n3
Bản dịch / Ý nghĩa: băng hình
Ý nghĩa tiếng Anh: video
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ビデオ) bideo
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "video". Nó bao gồm các ký tự Katakana (BI) và デオ (DEO), cùng nhau tạo thành phát âm "BIDE". Từ này bắt nguồn từ "video" tiếng Anh, được điều chỉnh cho người Nhật bằng các ký tự Katakana, được sử dụng để viết các từ nước ngoài. Từ được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ các video nói chung, bao gồm phim, chương trình truyền hình, bản ghi âm và phát sóng trực tiếp.Viết tiếng Nhật - (ビデオ) bideo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ビデオ) bideo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ビデオ) bideo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ビデオテープ; 映像; 映像記録; 映像テープ; 映像録画; ビデオカセット; ビデオレコーダー
Các từ có chứa: ビデオ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ビデオ bideo
Câu ví dụ - (ビデオ) bideo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
ビデオを見るのが好きです。
Bideo wo miru no ga suki desu
Tôi thích xem video.
Tôi thích xem video.
- ビデオ (bideo) - băng hình
- を (wo) - Título do objeto direto
- 見る (miru) - nhìn
- のが (noga) - Dai chỉ cải thiện nếu câu là một biểu hiện của sở thích
- 好き (suki) - thích
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ビデオ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "băng hình" é "(ビデオ) bideo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.