Bản dịch và Ý nghĩa của: バー - ba-

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật バー (ba-) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ba-

Kana: バー

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

バー

Bản dịch / Ý nghĩa: Quán rượu

Ý nghĩa tiếng Anh: bar

Definição: Định nghĩa: Một cửa hàng bán rượu.

Giải thích và từ nguyên - (バー) ba-

Từ tiếng Nhật バー (bā) là phiên âm của thuật ngữ tiếng Anh "bar", có nghĩa là cơ sở thương mại nơi bán đồ uống có cồn và không cồn. Từ "bar" trong tiếng Anh bắt nguồn từ thuật ngữ "barrier", có nghĩa là rào cản hoặc chướng ngại vật và được dùng để mô tả quầy ngăn cách nhân viên pha chế với khách hàng. Từ バー thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ các quán bar phương Tây, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để mô tả các quán bar Nhật Bản phục vụ rượu, chẳng hạn như izakaya. Hơn nữa, từ バー cũng có thể được dùng để chỉ thanh kim loại hoặc thanh gỗ.

Viết tiếng Nhật - (バー) ba-

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (バー) ba-:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (バー) ba-

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

バー; 酒場; カウンター; パブ; ナイトクラブ; ラウンジ; セット; カクテルバー; ワインバー; ビアバー; 飲み屋; テーバー; インテリアバー; ジャズバー; ロックバー; ダイニングバー; ライブバー; カラオケバー; クラブ; バーレストラン; バーラウンジ; バーテンダー.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: バー

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

パーセント

Kana: パーセント

Romaji: pa-sento

Nghĩa:

Phần trăm

パーティー

Kana: パーティー

Romaji: pa-thi-

Nghĩa:

buổi tiệc

パート

Kana: パート

Romaji: pa-to

Nghĩa:

giấy

ナンバー

Kana: ナンバー

Romaji: nanba-

Nghĩa:

número

ドライバー

Kana: ドライバー

Romaji: doraiba-

Nghĩa:

tài xế; Cái vặn vít

ティッシュペーパー

Kana: ティッシュペーパー

Romaji: thisyupe-pa-

Nghĩa:

デパート

Kana: デパート

Romaji: depa-to

Nghĩa:

cửa hàng bách hóa

ジャンパー

Kana: ジャンパー

Romaji: zyanpa-

Nghĩa:

áo khoác; áo len

スーパー

Kana: スーパー

Romaji: su-pa-

Nghĩa:

siêu; siêu thị

カバー

Kana: カバー

Romaji: kaba-

Nghĩa:

Che (ví dụ)

Các từ có cách phát âm giống nhau: バー ba-

Câu ví dụ - (バー) ba-

Dưới đây là một số câu ví dụ:

余興はパーティーの楽しみの一つです。

Yokyou wa paatii no tanoshimi no hitotsu desu

Vui vẻ là một trong những điều được mong đợi nhất tại một bữa tiệc.

Giải trí là một trong những thú vui của bữa tiệc.

  • 余興 - Sự giải trí
  • は - Partópico do Documento
  • パーティー - Buổi tiệc
  • の - Cerimônia de posse
  • 楽しみ - Giải trí
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ - Um
  • です - Ser/estar (động từ liên kết)

パーティーが盛り上がる!

Pātī ga moriagaru!

Bữa tiệc đang diễn ra sôi nổi!

  • パーティー - パーティ (party)
  • が - Tựa bài báo tiếng Nhật chỉ một chủ từ của câu.
  • 盛り上がる - verbo em japonês que significa "animar-se", "divertir-se". => verbo em japonês que significa "animar-se", "divertir-se". (untranslatable)
  • ! - sinal de exclamação em japonês, utilizado para expressar entusiasmo ou surpresa.

ナンバーを教えてください。

Nanbaa wo oshiete kudasai

Xin vui lòng cho tôi biết số lượng.

Xin vui lòng cho tôi biết số lượng.

  • ナンバー - número
  • を - Título do objeto direto
  • 教えて - ensinar - ensinar
  • ください - xin vui lòng

エレガントなドレスを着てパーティーに行きます。

Elegant na doresu wo kite paatii ni ikimasu

Tôi đi đến một bữa tiệc mặc một chiếc váy thanh lịch.

  • エレガントな - thanh lịch
  • ドレス - trang phục
  • を - Título do objeto direto
  • 着て - mặc chú建
  • パーティー - buổi tiệc
  • に - Título de destino
  • 行きます - đi

カバーをかけて寝るのが好きです。

Kabaa wo kakete neru no ga suki desu

Tôi thích ngủ đắp chăn.

Tôi thích ngủ với một cái chăn.

  • カバー (kabaa) - cobertor
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • かけて (kakete) - đưa vào
  • 寝る (neru) - ngủ
  • のが (noga) - phần tử của chủ ngữ nominal
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - là/sẽ

スーパーで買い物をするのが好きです。

Sūpā de kaimono o suru no ga suki desu

Tôi thích mua sắm ở siêu thị.

Tôi thích đi mua sắm ở siêu thị.

  • スーパー (sūpā) - siêu thị
  • で (de) - Título que indica o local onde a ação ocorre
  • 買い物 (kaimono) - mua sắm
  • を (wo) - partítulo que indica o objeto direto da ação
  • する (suru) - làm
  • のが (no ga) - được cho biết rằng câu là một biểu hiện của sở thích hoặc ưu tiên
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

デパートに行きたいです。

Depāto ni ikitai desu

Tôi muốn đi đến trung tâm mua sắm.

Tôi muốn đi đến một cửa hàng bách hóa.

  • デパート (Depāto) - cửa hàng bách hóa
  • に (ni) - partítulo que indica destino ou localização
  • 行きたい (ikitai) - querer ir -> muốn đi
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

ドライバーを持っていますか?

Doraibā wo motte imasu ka?

Bạn có tuốc nơ vít không?

Bạn có tài xế không?

  • ドライバー (doraibā) - Cái vặn vít
  • を (wo) - Título do objeto
  • 持っていますか?(motte imasu ka?) - Bạn có không?

ドライブインでハンバーガーを食べたいです。

Quero comer um hambúrguer no drive

Tôi muốn ăn một chiếc bánh hamburger trên đường lái xe.

  • ドライブイン (Drive-in) - một loại nhà hàng nơi khách hàng có thể đặt món mà không cần rời khỏi xe
  • で (de) - um documento que indica o local onde algo acontece
  • ハンバーガー (hamburguer) - một bánh sandwich bằng thịt bò xay, thường được phục vụ cùng bánh mì, rau xà lách, cà chua và các loại món ăn kèm khác.
  • を (wo) - một phần tử chỉ đối tượng trực tiếp của câu
  • 食べたい (tabetai) - muốn ăn
  • です (desu) - một từ particle chỉ sự trang trọng của câu.

バーで一杯飲みたいです。

Baa de ippai nomitai desu

Tôi muốn có một thức uống tại một quán bar.

Tôi muốn uống một cốc ở quầy bar.

  • バー (bā) - Quán rượu
  • で (de) - at
  • 一杯 (ippai) - một cốc
  • 飲みたい (nomitai) - muốn uống
  • です (desu) - is

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa バー sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

体制

Kana: たいせい

Romaji: taisei

Nghĩa:

đặt hàng; hệ thống; kết cấu; cài đặt; tổ chức; tổ chức

謝る

Kana: あやまる

Romaji: ayamaru

Nghĩa:

xin lỗi

持ち

Kana: もち

Romaji: mochi

Nghĩa:

1. giữ; thù lao; giữ sở hữu; phụ trách; 2. mặc; Độ bền; mạng sống; một cái cà vạt; 3. Cách dùng (Suff)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Quán rượu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Quán rượu" é "(バー) ba-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(バー) ba-", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
バー