Bản dịch và Ý nghĩa của: チーム - chi-mu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật チーム (chi-mu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chi-mu

Kana: チーム

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

チーム

Bản dịch / Ý nghĩa: đội

Ý nghĩa tiếng Anh: team

Definição: Định nghĩa: Một nhóm người hoặc tổ chức làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu hợp tác.

Giải thích và từ nguyên - (チーム) chi-mu

チ ム là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhóm" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Từ này bao gồm các ký tự Katakana チ チ (Chi) và ム (mu). Nhân vật đầu tiên, チ チ, là một dạng viết tắt của チ チ ム (chiimi), trong khi ký tự thứ hai, là dạng viết tắt của メンバ メンバ メンバ メンバ メンバ メンバ メンバ メンバ メンバ メンバ メンバ メンバ (MENBAA), có nghĩa là "thành viên". Từ チ チ thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc công việc để chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau về một mục tiêu chung. Nguồn gốc của từ này vẫn chưa được biết, nhưng có khả năng nó đã được mượn từ "nhóm" tiếng Anh trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua thời kỳ hiện đại hóa và phương Tây hóa.

Viết tiếng Nhật - (チーム) chi-mu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (チーム) chi-mu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (チーム) chi-mu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

チーム; 組; 団体; グループ; 集団

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: チーム

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

チームワーク

Kana: チームワーク

Romaji: chi-muwa-ku

Nghĩa:

làm việc nhóm

スチーム

Kana: スチーム

Romaji: suchi-mu

Nghĩa:

hơi nước

Các từ có cách phát âm giống nhau: チーム chi-mu

Câu ví dụ - (チーム) chi-mu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちのチームに加わってください。

Watashitachi no chīmu ni kuwawatte kudasai

Hãy tham gia nhóm của chúng tôi.

Hãy tham gia nhóm của chúng tôi.

  • 私たちの - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
  • チーム - "Đội" trong tiếng Nhật
  • に - Título do filme em japonês
  • 加わって - "Kasane" em japonês.
  • ください - "Por favor" em japonês é "お願いします" (onegaishimasu)

守備がしっかりしているチームは勝利につながる。

Shubi ga shikkari shite iru chīmu wa shōri ni tsunagaru

Một đội có hệ thống phòng thủ mạnh mẽ đưa đến chiến thắng.

Một đội với một quốc phòng vững chắc dẫn đến chiến thắng.

  • 守備 - phòng thủ
  • が - Título do assunto
  • しっかり - mạnh mẽ, chắc chắn
  • している - Dạng liên tục của động từ "làm"
  • チーム - đội
  • は - Título do tópico
  • 勝利 - chiến thắng
  • に - Título de destino
  • つながる - đưa đi

このチームは優勢です。

Kono chīmu wa yūsei desu

Đội này chiếm ưu thế.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • チーム - đội
  • は - yếu tố chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này, "đội bóng"
  • 優勢 - tính từ có nghĩa là "vượt trội" hoặc "kiểm soát"
  • です - verbo "ser" na forma educada e formal động từ "là" ở hình thức lịch sự và trang trọng

分担することはチームワークの重要な要素です。

Buntan suru koto wa chiimuwaaku no juuyou na youso desu

Chia sẻ là một yếu tố quan trọng trong tinh thần đồng đội.

  • 分担すること - nghĩa là "chia công việc" trong tiếng Nhật.
  • は - Artigo
  • チームワーク - teamwork
  • の - partícula gramatical que indica posse ou relação entre palavras
  • 重要な - toshi no
  • 要素 - tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "phần tử"
  • です - động từ "là" trong tiếng Nhật theo hình thức lịch sự: です (desu)

彼はチームを率いる。

Kare wa chiimu o hikiiru

Anh ấy lãnh đạo đội.

  • 彼 - O pronome japonês que significa "ele" é 彼 (kare).
  • は - partópico
  • チーム - time / equipe
  • を - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
  • 率いる - verbo japonês que significa "liderar" ou "comandar" -> verbo japonês que significa "リードする" ou "指揮する"

私のポジションはデザインチームのリーダーです。

Watashi no pojishon wa dezain chiimu no riidaa desu

Vị trí của tôi là lãnh đạo của nhóm thiết kế.

  • 私 - 私 (watashi)
  • の - "posse" - sở hữu
  • ポジション - tư vị
  • は - hạt cho biết chủ đề của câu, tương đương với "là" trong tiếng Bồ Đào Nha
  • デザインチーム - đội thiết kế
  • の - "posse" - sở hữu
  • リーダー - từ được mượn từ tiếng Anh có nghĩa là "líder"
  • です - động từ "là" trong hiện tại, tương đương với "é" trong tiếng Bồ Đào Nha.

私たちは一つのチームです。

Watashitachi wa hitotsu no chīmu desu

Chúng ta là một đội.

  • 私たちは - Chúng ta
  • 一つの - một
  • チーム - đội
  • です - chúng tôi đang

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa チーム sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

決行

Kana: けっこう

Romaji: kekkou

Nghĩa:

làm (với độ phân giải); Thực hiện (tức là một kế hoạch)

実習

Kana: じっしゅう

Romaji: jishuu

Nghĩa:

luyện tập; đào tạo

活動

Kana: かつどう

Romaji: katsudou

Nghĩa:

hoạt động; hoạt động

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đội" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đội" é "(チーム) chi-mu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(チーム) chi-mu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
チーム