Bản dịch và Ý nghĩa của: チャンス - tyansu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật チャンス (tyansu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tyansu
Kana: チャンス
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cơ hội
Ý nghĩa tiếng Anh: chance;opportunity
Definição: Định nghĩa: Uma oportunidade, uma oportunidade.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (チャンス) tyansu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cơ hội" trong tiếng Anh. Từ này được viết bằng Katakana, một trong ba hệ thống viết tiếng Nhật, chủ yếu được sử dụng để viết các từ nước ngoài. Nguồn gốc của từ "cơ hội" xuất phát từ "cadentia" Latin, có nghĩa là "mùa thu" hoặc "sự xuất hiện thông thường". Từ này đã được mượn cho tiếng Anh trong thế kỷ thứ mười bốn và trở thành một từ phổ biến để đề cập đến một cơ hội hoặc khả năng thành công hoặc may mắn. Từ "cơ hội" cũng được sử dụng trong tiếng Nhật để chỉ một cơ hội hoặc khả năng thành công trong một tình huống cụ thể.Viết tiếng Nhật - (チャンス) tyansu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (チャンス) tyansu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (チャンス) tyansu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
機会; チャンス; ポテンシャル; ポテンシャル; 可能性; 可能性; 期待; 期待; 希望; 希望; 望み; 望み; ラッキー; ラッキー; 幸運; 幸運; 勝ち目; 勝ち目; 見込み; 見込み; 見通し; 見通し; チャンス; チャンス; 機会; 機会; 逆境; 逆境; 困難; 困難; 試練; 試練; 試煉; 試煉;
Các từ có chứa: チャンス
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: チャンス tyansu
Câu ví dụ - (チャンス) tyansu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
チャンスを逃すな。
Chansu wo nogasu na
Đừng bỏ lỡ cơ hội.
Đừng bỏ lỡ một cơ hội.
- チャンス (chansu) - oportunidade
- を (wo) - Título do objeto direto
- 逃す (nogasu) - perder, deixar escapar
- な (na) - partítulo de negação
- . (ponto final)
苦しむことが成長するためのチャンスだ。
Kurushimu koto ga seichou suru tame no chansu da
Đau khổ là cơ hội để trưởng thành.
Đau khổ là cơ hội để trưởng thành.
- 苦しむこと - sofrimento
- が - kết nối hạt
- 成長する - crescer, desenvolver
- ための - cho
- チャンス - oportunidade
- だ - động từ "ser/estar"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa チャンス sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cơ hội" é "(チャンス) tyansu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![チャンス](https://skdesu.com/nihongoimg/7178-7433/121.png)