Bản dịch và Ý nghĩa của: タイプライター - taipuraita-

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật タイプライター (taipuraita-) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taipuraita-

Kana: タイプライター

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

タイプライター

Bản dịch / Ý nghĩa: máy đánh chữ

Ý nghĩa tiếng Anh: typewriter

Definição: Định nghĩa: Một máy để nhập ký tự để in văn bản.

Giải thích và từ nguyên - (タイプライター) taipuraita-

タイプライタタイプライタ là một từ tiếng Nhật đề cập đến một máy đánh chữ. Từ này được tạo thành từ hai thuật ngữ: "" (tapu), có nghĩa là "loại" hoặc "chữ" và "", xuất phát từ "người viết" tiếng Anh và có nghĩa là "người viết". Do đó, từ tiếng Nhật "" "có thể được dịch theo nghĩa đen là" người viết loại "hoặc" máy đánh chữ ". Nguồn gốc của từ có từ thế kỷ XIX, khi các máy đánh chữ đầu tiên được giới thiệu ở Nhật Bản. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ Nhật Bản để chỉ các thiết bị viết cơ học này.

Viết tiếng Nhật - (タイプライター) taipuraita-

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (タイプライター) taipuraita-:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (タイプライター) taipuraita-

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

タイプマシン; 打ち出し機; タイピングマシン; 打字機; タイピング器具

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: タイプライター

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: タイプライター taipuraita-

Câu ví dụ - (タイプライター) taipuraita-

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa タイプライター sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

切っ掛け

Kana: きっかけ

Romaji: kikkake

Nghĩa:

cơ hội; BẮT ĐẦU; gợi ý; Xin lỗi; lý do; thúc đẩy; dịp

尚更

Kana: なおさら

Romaji: naosara

Nghĩa:

hơn nữa; ít hơn

人類

Kana: じんるい

Romaji: jinrui

Nghĩa:

nhân loại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "máy đánh chữ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "máy đánh chữ" é "(タイプライター) taipuraita-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(タイプライター) taipuraita-", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
タイプライター