Bản dịch và Ý nghĩa của: セール - se-ru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật セール (se-ru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: se-ru

Kana: セール

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

セール

Bản dịch / Ý nghĩa: lời đề nghị

Ý nghĩa tiếng Anh: sale

Definição: Định nghĩa: Một sự kiện bán hàng nơi giá của một sản phẩm được giảm.

Giải thích và từ nguyên - (セール) se-ru

Từ tiếng Nhật "セセ" (SE-R) là một khoản vay ngôn ngữ của "bán" tiếng Anh, có nghĩa là "thanh lý" hoặc "quảng bá". Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ các sự kiện bán hàng tại các cửa hàng hoặc trung tâm thương mại, nơi giá được giảm để thu hút khách hàng. Từ này được viết bằng Katakana, một trong ba hệ thống viết tiếng Nhật, chủ yếu được sử dụng để viết các từ nước ngoài.

Viết tiếng Nhật - (セール) se-ru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (セール) se-ru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (セール) se-ru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

バーゲン; 特売; 割引; セールス; 販売促進

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: セール

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: セール se-ru

Câu ví dụ - (セール) se-ru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

セールが始まった!

Seeru ga hajimatta!

Việc bán hàng bắt đầu!

  • セール (se-ru) - Sale
  • が (ga) - Hạt chỉ ngữ điệu của câu.
  • 始まった (hajimatta) - Began/Started
  • !(exclamation mark) - Dấu câu biểu thị cảm xúc mạnh hoặc sự nhấn mạnh

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa セール sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

運賃

Kana: うんちん

Romaji: unchin

Nghĩa:

tỷ lệ vận chuyển hàng hóa; chi phí vận chuyển; giá vé

Kana: ご

Romaji: go

Nghĩa:

ngôn ngữ; từ

保つ

Kana: たもつ

Romaji: tamotsu

Nghĩa:

để duy trì; bảo quản; để duy trì; giữ lại; để duy trì; ủng hộ; để duy trì; cuối cùng; hỗ trợ; giữ kỹ (thức ăn); hao mòn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lời đề nghị" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lời đề nghị" é "(セール) se-ru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(セール) se-ru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
セール