Bản dịch và Ý nghĩa của: スカーフ - suka-hu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật スカーフ (suka-hu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suka-hu

Kana: スカーフ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

スカーフ

Bản dịch / Ý nghĩa: khăn quàng cổ

Ý nghĩa tiếng Anh: scarf

Definição: Định nghĩa: Um pequeno acessório de tecido usado para cobrir o pescoço e a cabeça.

Giải thích và từ nguyên - (スカーフ) suka-hu

スカ フ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khăn quàng cổ". Từ này bao gồm hai kanjis: "sukā" (スカ スカ) xuất phát từ "khăn quàng cổ" tiếng Anh và có nghĩa là "khăn quàng cổ" và "fu" (フ) có nghĩa là "vải". Từ này được tích hợp vào từ vựng của Nhật Bản trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản mở cửa đến thế giới phương Tây và bắt đầu áp dụng nhiều từ và phong tục nước ngoài. Kể từ đó, スカ đã trở thành một từ phổ biến trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (スカーフ) suka-hu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (スカーフ) suka-hu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (スカーフ) suka-hu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

マフラー; ネックウォーマー; ストール; ショール; マント; マントル

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: スカーフ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: スカーフ suka-hu

Câu ví dụ - (スカーフ) suka-hu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

スカーフを巻いて外出する。

Sukāfu wo maite gaishutsu suru

Tôi đi ra ngoài với một chiếc khăn.

Bọc chiếc khăn tay và váy.

  • スカーフ (sukāfu) - cachecol
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 巻いて (maite) - enrolar, amarrar
  • 外出する (gaishutsu suru) - rair khỏi nhà

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa スカーフ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

楽観

Kana: らっかん

Romaji: rakkan

Nghĩa:

lạc quan

躊躇う

Kana: ためらう

Romaji: tamerau

Nghĩa:

do dự

入賞

Kana: にゅうしょう

Romaji: nyuushou

Nghĩa:

Giành được giải thưởng hoặc địa điểm (trong một cuộc thi)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khăn quàng cổ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khăn quàng cổ" é "(スカーフ) suka-hu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(スカーフ) suka-hu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
スカーフ