Bản dịch và Ý nghĩa của: ショック - syoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ショック (syoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: syoku
Kana: ショック
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sốc
Ý nghĩa tiếng Anh: shock
Definição: Định nghĩa: Um choque forte ou uma sensação intensa de que as coisas estão piores do que o esperado.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ショック) syoku
ショック là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sốc" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này bao gồm hai ký tự kanji: 衝 (shou) có nghĩa là "va chạm" hoặc "va chạm" và 出 (shutsu) có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "nổi lên". Cách đọc La Mã của từ này là "shokku". Từ này thường được sử dụng để mô tả một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ, tiêu cực đối với những tin tức hoặc sự kiện bất ngờ.Viết tiếng Nhật - (ショック) syoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ショック) syoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ショック) syoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
衝撃; 驚き; ショックアブソーバー; 衝撃吸収材
Các từ có chứa: ショック
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ショック syoku
Câu ví dụ - (ショック) syoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ショック sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sốc" é "(ショック) syoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.