Bản dịch và Ý nghĩa của: サイズ - saizu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật サイズ (saizu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: saizu

Kana: サイズ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

サイズ

Bản dịch / Ý nghĩa: kích cỡ

Ý nghĩa tiếng Anh: size

Definição: Định nghĩa: Um valor numérico que indica o tamanho e a extensão de um objeto ou espaço.

Giải thích và từ nguyên - (サイズ) saizu

サイズ Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kích thước" hoặc "kích thước". Từ này bao gồm các ký tự "" xuất phát từ "kích thước" và "" tiếng Anh là một hậu tố để chỉ ra số lượng lớn hoặc biến một danh từ thành một động từ. Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ "kích thước" tiếng Anh đã được cho người Nhật mượn trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản đang trải qua một quá trình hiện đại hóa và phương Tây hóa. Kể từ đó, từ サイズ đã trở thành một phần của từ vựng Nhật Bản và thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến quần áo, giày dép, đồ nội thất, trong số các đối tượng khác có các biện pháp cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (サイズ) saizu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (サイズ) saizu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (サイズ) saizu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

大きさ; 寸法; サイズ感; 大きさの程度; 大きさの大小; 大きさの広さ; 大きさの大きさ; 大きさの大きさの程度; 大きさの大きさの大小; 大きさの大きさの広さ; 大きさの大きさの大きさ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: サイズ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: サイズ saizu

Câu ví dụ - (サイズ) saizu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

サイズが合わない服は着られません。

Saizu ga awanai fuku wa kiraremasen

Quần áo không phù hợp với kích thước không thể được mặc.

Bạn không thể mặc quần áo không phù hợp với kích thước.

  • サイズ (saizu) - kích cỡ
  • が (ga) - Título do assunto
  • 合わない (awanai) - não se encaixa
  • 服 (fuku) - quần áo
  • は (wa) - Título do tópico
  • 着られません (kiraremasen) - không thể mặc

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa サイズ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

放送

Kana: ほうそう

Romaji: housou

Nghĩa:

phát trực tuyến; phát thanh hoặc truyền hình

炭鉱

Kana: たんこう

Romaji: tankou

Nghĩa:

mỏ than; hố than

Kana: さつ

Romaji: satsu

Nghĩa:

ghi chú; tiền giấy

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kích cỡ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kích cỡ" é "(サイズ) saizu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(サイズ) saizu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
サイズ