Bản dịch và Ý nghĩa của: カルテ - karute

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật カルテ (karute) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: karute

Kana: カルテ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

カルテ

Bản dịch / Ý nghĩa: (DE:) (n) Hồ sơ bệnh án (DE: Karte)

Ý nghĩa tiếng Anh: (de:) (n) clinical records (de: Karte)

Definição: Định nghĩa: Một tài liệu tóm tắt thông tin của bệnh nhân và tiến triển được ghi lại bởi một bác sĩ để điều trị và chăm sóc y tế.

Giải thích và từ nguyên - (カルテ) karute

カルテ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hồ sơ bệnh án" hoặc "tiền sử bệnh án". Từ này bao gồm các ký tự katakana カ (ka) và ルテ (rute), cùng nhau tạo thành cách phát âm "karute". Nguồn gốc của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Đức "Karte", có nghĩa là "thẻ" hoặc "tờ giấy". Từ này thường được sử dụng trong các bệnh viện và phòng khám y tế ở Nhật Bản để chỉ hồ sơ bệnh án của bệnh nhân.

Viết tiếng Nhật - (カルテ) karute

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (カルテ) karute:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (カルテ) karute

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

病歴; 診療記録; 診察記録; 医療記録

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: カルテ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: カルテ karute

Câu ví dụ - (カルテ) karute

Dưới đây là một số câu ví dụ:

カルテを持っていますか?

karute wo motteimasu ka?

Bạn có hồ sơ y tế của bạn?

Bạn có hồ sơ bệnh án không?

  • カルテ - hồ sơ y tế
  • を - Título do objeto
  • 持っていますか - Bạn có không?
  • ? - Dấu chấm hỏi

この新しいビジネスモデルの確立には時間がかかるでしょう。

Kono atarashii bijinesu moderu no kakuritsu ni wa jikan ga kakaru deshou

Việc thiết lập mô hình kinh doanh mới này sẽ mất nhiều thời gian.

  • この (kono) - Cái này
  • 新しい (atarashii) - Mới
  • ビジネスモデル (bijinesu moderu) - mô hình kinh doanh
  • の (no) - TRONG
  • 確立 (kakuritsu) - thành lập
  • には (niwa) - necessitar
  • 時間 (jikan) - thời gian
  • がかかる (gakakaru) - vai levar
  • でしょう (deshou) - có lẽ

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa カルテ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

分母

Kana: ぶんぼ

Romaji: bunbo

Nghĩa:

mẫu số

血管

Kana: けっかん

Romaji: kekkan

Nghĩa:

mạch máu

振り出し

Kana: ふりだし

Romaji: furidashi

Nghĩa:

bắt đầu; điểm khởi đầu; bản vẽ hoặc vấn đề (bản thảo)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "(DE:) (n) Hồ sơ bệnh án (DE: Karte)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "(DE:) (n) Hồ sơ bệnh án (DE: Karte)" é "(カルテ) karute". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(カルテ) karute", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
カルテ