Bản dịch và Ý nghĩa của: オーケー - o-ke-
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật オーケー (o-ke-) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: o-ke-
Kana: オーケー
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: OK
Ý nghĩa tiếng Anh: OK
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (オーケー) o-ke-
オケケケケケ là một từ đã mượn từ tiếng Anh "okay", có nghĩa là "ổn", "được", "ok". Nguồn gốc chính xác của từ "ổn" trong tiếng Anh là không chắc chắn, nhưng có khả năng nó đã nổi lên như một tên viết tắt của "Oll Korrect", một tiếng lóng phổ biến ở Hoa Kỳ trong thế kỷ XIX. Từ "ổn" đã được giới thiệu ở Nhật Bản trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi đất nước đang trải qua hiện đại hóa và cởi mở với thế giới phương Tây. Kể từ đó, từ "オオケ" đã trở thành một phần phổ biến của từ vựng Nhật Bản, đặc biệt là trong các tình huống không chính thức.Viết tiếng Nhật - (オーケー) o-ke-
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (オーケー) o-ke-:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (オーケー) o-ke-
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
OK; 了解; 可; 行; 好; 好的; 好吧; 好啊; 好嘞; 好咧; 好哇; 好嗒; 好呀; 好呢; 好嘛; 好罢; 好咯; 好咧; 好嘞; 好啦; 好了; 好嘛; 好哇; 好的; 好啊; 好吧; 好咯; 好嘞; 好了; 好呀; 好呢; 好嘛; 好罢; 好咯;
Các từ có chứa: オーケー
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: オーケー o-ke-
Câu ví dụ - (オーケー) o-ke-
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa オーケー sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "OK" é "(オーケー) o-ke-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.