Bản dịch và Ý nghĩa của: のんびり - nonbiri
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật のんびり (nonbiri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nonbiri
Kana: のんびり
Kiểu: Tính từ.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Không lo lắng; làm cho bản thân bạn thấy thoải mái
Ý nghĩa tiếng Anh: carefree;at leisure
Definição: Định nghĩa: Một tính từ diễn đạt trạng thái hoặc trạng thái thư giãn. Anh ấy trông thoải mái và không vội vàng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (のんびり) nonbiri
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "thư giãn", "bình tĩnh" hoặc "không vội vàng". Nó bao gồm Kanjis "" có nghĩa là "không vội vàng" và "" có nghĩa là "chậm". Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tâm trí yên bình và vô tư, hoặc để mô tả một hoạt động được thực hiện mà không vội vàng hoặc không có áp lực. Nó có thể được sử dụng trong một loạt các bối cảnh, từ việc mô tả một ngày lười biếng ở nhà đến mô tả một chuyến đi nghỉ mát thư giãn. Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản và là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản coi trọng ý tưởng sống một cuộc sống cân bằng và yên tĩnh.Viết tiếng Nhật - (のんびり) nonbiri
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (のんびり) nonbiri:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (のんびり) nonbiri
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
のんき; のんびりとした; ゆったりとした; のんべんだらりとした; のんびり屋; のんびりした; のんびりとした気分; のんびりとした時間; のんびりとした生活; のんびりとした雰囲気; のんびりとした旅; のんびりとした空気; のんびりとした休日; のんびりとした気持ち; のんびりとした日常; のんびりとした心地よさ.
Các từ có chứa: のんびり
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: のんびり nonbiri
Câu ví dụ - (のんびり) nonbiri
Dưới đây là một số câu ví dụ:
のんびりとした日々を過ごしたいです。
Nonbiri to shita hibi wo sugoshitai desu
Tôi muốn dành một ngày thư giãn.
- のんびりとした - Adjetivo que significa "relaxado" ou "calmo" - Adjectivo que significa "relaxado" ou "calmo"
- 日々 - "thường ngày" ou "hàng ngày"
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 過ごしたい - verbo na forma potencial que significa "querer passar" -> verbo na forma potencial que significa "want to pass"
- です - partítulo que indica o término da frase e a formalidade
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa のんびり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Không lo lắng; làm cho bản thân bạn thấy thoải mái" é "(のんびり) nonbiri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![のんびり](https://skdesu.com/nihongoimg/5085-5383/201.png)