Bản dịch và Ý nghĩa của: とんだ - tonda

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật とんだ (tonda) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tonda

Kana: とんだ

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

とんだ

Bản dịch / Ý nghĩa: kinh khủng; tệ hại; nghiêm trọng; vô lý; tuyệt đối không

Ý nghĩa tiếng Anh: terrible;awful;serious;preposterous;absolutely not

Definição: Định nghĩa: Inesperado, inesperado.

Giải thích và từ nguyên - (とんだ) tonda

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "khủng khiếp", "thảm họa" hoặc "không thể tin được". Từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng có một số lý thuyết về nguồn gốc của nó. Một trong số họ cho rằng とん だ xuất phát từ biểu thức とん だ 災難 (Tonda Sainan), có nghĩa là "một thảm họa lớn". Một giả thuyết khác là từ này xuất phát từ động từ (tobu), có nghĩa là "bay", và とん だ sẽ là một cách thông tục để nói rằng một cái gì đó "bay đi" hoặc "vượt khỏi tầm kiểm soát". Trong mọi trường hợp, とん だ là một từ thường được sử dụng trong các tình huống mà có điều gì đó không ổn hoặc không mong đợi.

Viết tiếng Nhật - (とんだ) tonda

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (とんだ) tonda:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (とんだ) tonda

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

大変; ひどい; 重大; 失敗; 大失敗

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: とんだ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とんだ tonda

Câu ví dụ - (とんだ) tonda

Dưới đây là một số câu ví dụ:

とんだ災難だ。

Ton da sainan da

Thật là một thảm họa lớn.

Đó là một thảm họa khủng khiếp.

  • とんだ - "grande" ou "terrível" - lớn hoặc dữ dội
  • 災難 - catástrofe
  • だ - uma partícula que indica a conclusão de uma frase

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa とんだ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

情け深い

Kana: なさけぶかい

Romaji: nasakebukai

Nghĩa:

trái tim mềm; thương xót

大した

Kana: たいした

Romaji: taishita

Nghĩa:

đáng kể; to lớn; quan trọng; có ý nghĩa; một vấn đề lớn

立派

Kana: りっぱ

Romaji: ripa

Nghĩa:

lộng lẫy; gầy; xinh đẹp; thanh lịch; bệ vệ; nổi bật; Mát mẻ; hợp pháp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kinh khủng; tệ hại; nghiêm trọng; vô lý; tuyệt đối không" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kinh khủng; tệ hại; nghiêm trọng; vô lý; tuyệt đối không" é "(とんだ) tonda". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(とんだ) tonda", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
とんだ