Bản dịch và Ý nghĩa của: ずれ - zure

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ずれ (zure) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zure

Kana: ずれ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

ずれ

Bản dịch / Ý nghĩa: khoảng cách; Trượt

Ý nghĩa tiếng Anh: gap;slippage

Definição: Định nghĩa: lạc hướng hoặc mục tiêu

Giải thích và từ nguyên - (ずれ) zure

Đó là một từ tiếng Nhật có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Ý nghĩa phổ biến nhất của nó là "dịch chuyển" hoặc "độ lệch" và có thể được sử dụng để chỉ sự thay đổi vị trí hoặc hướng, hoặc sự khác biệt giữa hai điều cần được căn chỉnh. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi nó được viết với các nhân vật và có nghĩa là "sai lệch" hoặc "khởi hành". Theo thời gian, việc viết từ đã được đơn giản hóa thành, nhưng ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên. Ngoài việc sử dụng theo nghĩa đen, từ ずれ cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ, chẳng hạn như ずれることようにににににににににđặt hàng ". Nói tóm lại, từ tiếng Nhật có nghĩa là "dịch chuyển" hoặc "độ lệch" và nguồn gốc của nó bắt nguồn từ thời heian, khi nó được viết bằng các ký tự.

Viết tiếng Nhật - (ずれ) zure

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ずれ) zure:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ずれ) zure

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ずれた; ずらす; ずらりと; ずれる; ずれ込む; ずれ幅; ずれ角; ずれ軸; ずれ止め; ずれ補正; ずれ修正; ずれ検出; ずれ量; ずれ方向; ずれ位置; ずれ調整; ずれ計測; ずれ解消; ずれ防止; ずれ許容; ずれ補償; ずれ誤差; ずれ合わせ; ずれ状態; ずれ製造; ずれ規格; ずれ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ずれ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

ずれる

Kana: ずれる

Romaji: zureru

Nghĩa:

Cầu trượt; trốn thoát

すれ違う

Kana: すれちがう

Romaji: surechigau

Nghĩa:

Đi qua nhau

Các từ có cách phát âm giống nhau: ずれ zure

Câu ví dụ - (ずれ) zure

Dưới đây là một số câu ví dụ:

素人でも練習すれば上達する。

Sujin demo renshuu sureba joutatsu suru

Ngay cả khi là một người nghiệp dư

Nếu bạn thực hành ngay cả những người nghiệp dư, nó sẽ cải thiện.

  • 素人 - significa "amador" ou "iniciante".
  • でも - é uma partícula que pode ser traduzida como "mas" ou "porém".
  • 練習 - significa "prática" ou "treinamento".
  • すれば - là một hình thức điều kiện của động từ "suru", có nghĩa là "làm". Trong trường hợp này, hình thức điều kiện biểu thị rằng điều gì đó sẽ xảy ra nếu một điều kiện cụ thể được thực hiện.
  • 上達 - significa "migliorare" o "progredire".
  • する - là verbe "suru", qui signifie "faire".

私の目覚まし時計は毎日少しずつずれる。

Watashi no mezamashi tokei wa mainichi sukoshi zutsu zureru

Đồng hồ báo thức của tôi trì hoãn một chút mỗi ngày.

Đồng hồ báo thức của tôi dần thay đổi mỗi ngày.

  • 私の - "meu" em japonês é "私の"
  • 目覚まし時計 - "báo thức" trong tiếng Nhật
  • は - Tópico em japonês
  • 毎日 - "todos os dias" em vietnamita: "mỗi ngày"
  • 少しずつ - "pouco a pouco" em japonês: 少しずつ (sukoshi zutsu)
  • ずれる - "deslocar-se" được dịch sang tiếng Nhật là "移動する"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ずれ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

軽減

Kana: けいげん

Romaji: keigen

Nghĩa:

sự giảm bớt

少数

Kana: しょうすう

Romaji: shousuu

Nghĩa:

thiểu số; một vài

血液

Kana: けつえき

Romaji: ketsueki

Nghĩa:

máu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khoảng cách; Trượt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khoảng cách; Trượt" é "(ずれ) zure". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ずれ) zure", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ずれ