Bản dịch và Ý nghĩa của: さあ - saa

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật さあ (saa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: saa

Kana: さあ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

さあ

Bản dịch / Ý nghĩa: đến (int); đến ngay

Ý nghĩa tiếng Anh: come (int);come now

Definição: Định nghĩa: Xin lỗi, nhưng trừ khi bạn cung cấp từ và khái niệm cụ thể, tôi không thể đưa ra một định nghĩa ngắn gọn. Vui lòng cho tôi biết nếu tôi có thể giúp đỡ.

Giải thích và từ nguyên - (さあ) saa

さあ là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "tốt", "tốt" hoặc "vậy". Từ này được tạo thành từ hai ký tự kanji: "sa" (差), có nghĩa là "sự khác biệt" hoặc "sự khác biệt" và "a" (阿), được sử dụng như một nguyên âm. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự không chắc chắn hoặc thiếu quyết đoán, như trong "さあ、どうしようかな" (saa, dou shiyou kana), có nghĩa là "tốt, tôi nên làm gì đây?". Nó cũng có thể được sử dụng để khuyến khích ai đó làm điều gì đó, như trong "さあ、がんばって" (saa, ganbatte), có nghĩa là "thôi nào, cố lên".

Viết tiếng Nhật - (さあ) saa

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (さあ) saa:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (さあ) saa

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

さあ; いざ; よし; はい; いってみよう; 行くぞ; どうだ; さあやろう; さあやってみよう; さあ始めよう

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: さあ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さあ saa

Câu ví dụ - (さあ) saa

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa さあ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

現地

Kana: げんち

Romaji: genchi

Nghĩa:

Địa điểm hoàng gia; địa phương

看板

Kana: かんばん

Romaji: kanban

Nghĩa:

tín hiệu; biển báo; tấm cửa; Áp phích; biển quảng cáo; vẻ bề ngoài; hình đầu người; chính sách; sự thu hút; thời gian đóng cửa

旦那

Kana: だんな

Romaji: danna

Nghĩa:

Chủ (của ngôi nhà); chồng (không chính thức)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đến (int); đến ngay" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đến (int); đến ngay" é "(さあ) saa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(さあ) saa", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
さあ