Bản dịch và Ý nghĩa của: こちら - kochira
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật こちら (kochira) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kochira
Kana: こちら
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: người này; theo hướng này; Phía này
Ý nghĩa tiếng Anh: this person;this direction;this side
Definição: Định nghĩa: Entendi. Abaixo estão algumas definições curtas do dicionário japonês. 1. 辞書: Um livro ou banco de dados para procurar palavras e frases. 2. 単語: a menor unidade linguística com significado. 3. 意味: O que uma palavra ou frase tem ou é compreendida. 4. 発音: Expressar palavras com sons. 5. 語彙: Um grupo geral ou tipo de palavras.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (こちら) kochira
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "ở đây", "nơi này" hoặc "hướng này". Nó được sáng tác bởi Kanjis こ (KO), có nghĩa là "cái này" hoặc "điều này ở đây" và ちら (chira), có nghĩa là "liếc nhìn" hoặc "thoáng thấy". Từ này được sử dụng để chỉ ra vị trí của một cái gì đó hoặc ai đó, hoặc để đề cập đến một cái gì đó gần với người nói. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc không chính thức, tùy thuộc vào bối cảnh và mối quan hệ giữa những người liên quan đến cuộc trò chuyện. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng như một biểu hiện của phép lịch sự khi trình bày hoặc chào ai đó. Ví dụ: khi trả lời điện thoại, người ta thường nói "こちらは ○ ctions" (kochira wa ○ desu), có nghĩa là "ở đây là ctions" (là ctions tên của người hoặc công ty). Nói tóm lại, đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ở đây" hoặc "nơi này", và được sử dụng để chỉ ra vị trí của một cái gì đó hoặc ai đó, hoặc như một biểu hiện của phép lịch sự khi trình bày hoặc chào ai đó.Viết tiếng Nhật - (こちら) kochira
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (こちら) kochira:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (こちら) kochira
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ここ; この場所; この方; こちら側; こちら様; こちらこそ; こちらこそは; こちらこそが; こちらこそが; こちらこそが; こちらこそが; こちらこそが; こちらこそが; こちらこそが; こちらこそが; こちらこそが; こちらこそが; こちらこそが; こちらこそが; こちらこそが; こちらこそが; こちらこそが; こちらこそが; こちらこそが; こちらこそが; こちらこそが; こちらこそ
Các từ có chứa: こちら
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: こちらこそ
Romaji: kochirakoso
Nghĩa:
Tôi nên nói rằng
Các từ có cách phát âm giống nhau: こちら kochira
Câu ví dụ - (こちら) kochira
Dưới đây là một số câu ví dụ:
こちらはどうでしょうか?
Kochira wa dou deshou ka?
Còn bây giờ thì sao?
- こちら - đây
- は - Tópico
- どう - trạng từ có nghĩa là "như thế nào"
- でしょう - động từ trợ từ chỉ sự giả định hoặc khả năng
- か - dấu hỏi, biến câu thành câu hỏi
- ? - ponto de interrogação
出入り口はこちらです。
Deguchi wa kochira desu
Đây là mục nhập.
- 出入り口 (shutteiguchi) - entrada e saída
- は (wa) - Título do tópico
- こちら (kochira) - aqui, neste lugar
- です (desu) - động từ "ser/estar"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa こちら sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "người này; theo hướng này; Phía này" é "(こちら) kochira". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.