Bản dịch và Ý nghĩa của: ぐっと - guto
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ぐっと (guto) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: guto
Kana: ぐっと
Kiểu: trạng từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chắc chắn; nhanh; rất; hơn
Ý nghĩa tiếng Anh: firmly;fast;much;more
Definição: Định nghĩa: [Vice] Với sức mạnh lớn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ぐっと) guto
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "rất" hoặc "đáng kể". Đó là một từ trạng từ thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi đột ngột hoặc kịch tính trong một cái gì đó. Ví dụ: "nhiệt độ giảm ぐっと" có nghĩa là nhiệt độ giảm đáng kể. Từ này được hình thành bởi sự kết hợp của kanji "" (gu), có nghĩa là "công cụ" hoặc "một nửa" và kanji "度" (TTO), có nghĩa là "bằng cấp" hoặc "đo". Họ cùng nhau tạo thành từ "", có thể được hiểu là "đáng kể" hoặc "với cường độ lớn". Từ này cũng có thể được viết bằng Hiragana là "" mà không cần sử dụng Kanji. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.Viết tiếng Nhật - (ぐっと) guto
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ぐっと) guto:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ぐっと) guto
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ぐっと; ぐっという間に; ぐっと引き締まる; ぐっと伸びる; ぐっと来る; ぐっとくる; ぐっと押す; ぐっと強く; ぐっと深く; ぐっと加速する; ぐっと前進する; ぐっと進む; ぐっと進化する; ぐっと変化する.
Các từ có chứa: ぐっと
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぐっと guto
Câu ví dụ - (ぐっと) guto
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ぐっと sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chắc chắn; nhanh; rất; hơn" é "(ぐっと) guto". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.