Bản dịch và Ý nghĩa của: がっしり - gasshiri
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật がっしり (gasshiri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gasshiri
Kana: がっしり
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chắc chắn; vững chắc; khó
Ý nghĩa tiếng Anh: firmly;solidly;tough
Definição: Định nghĩa: Parece sólido e resistente.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (がっしり) gasshiri
がっしり Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "công ty", "rắn" hoặc "mạnh mẽ". Từ này bao gồm hai kanjis: "" có nghĩa là "công ty" hoặc "rắn" và "" có nghĩa là "tư thế" hoặc "thái độ". Từ này thường được sử dụng để mô tả ngoại hình của một người, chỉ ra rằng nó được xây dựng mạnh mẽ và được xây dựng tốt. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả tính cách của một người đáng tin cậy và vững chắc trong niềm tin của họ. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức và được coi là một biểu thức thông tục.Viết tiếng Nhật - (がっしり) gasshiri
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (がっしり) gasshiri:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (がっしり) gasshiri
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
堅固; 頑丈; 強固; 頑強; 頑健; 頑丈; 頑強; 頑丈; 強靭; 頑強; 頑丈; 頑強; 頑丈; 頑強; 頑丈; 頑強; 頑強; 頑強; 頑強; 頑強; 頑強; 頑強; 頑強; 頑強; 頑強; 頑強; 頑強; 頑強; 頑強; 頑強; 頑強; 頑強; 頑強; 頑強
Các từ có chứa: がっしり
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: がっしり gasshiri
Câu ví dụ - (がっしり) gasshiri
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa がっしり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chắc chắn; vững chắc; khó" é "(がっしり) gasshiri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![がっしり](https://skdesu.com/nihongoimg/1198-1496/270.png)