Bản dịch và Ý nghĩa của: お目出度う - omedetou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật お目出度う (omedetou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: omedetou

Kana: おめでとう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

お目出度う

Bản dịch / Ý nghĩa: (cho đến tháng 1) (int) (Vương quốc Anh) Xin chúc mừng !; Một dịp tốt lành!

Ý nghĩa tiếng Anh: (ateji) (int) (uk) Congratulations!;an auspicious occasion!

Definição: Định nghĩa: Một lời chào dùng để chúc phúc cho người khác.

Giải thích và từ nguyên - (お目出度う) omedetou

お目出度う Đó là một từ tiếng Nhật có thể được viết bằng Hiragana là おめでとう và Kanji là お. Đó là một biểu hiện của lời chúc mừng và chúc mừng, được sử dụng để kỷ niệm một thành tích hoặc sự kiện quan trọng, chẳng hạn như sinh nhật, tốt nghiệp, hôn nhân, trong số những người khác. Từ này bao gồm ba kanjis: 目 (tôi), có nghĩa là "mắt";出 (de), có nghĩa là "đi" hoặc "xuất hiện"; và (làm), có nghĩa là "bằng cấp" hoặc "thời gian". Sự kết hợp của những Kanjis này cho thấy ý tưởng "thoát ra khỏi mắt" hoặc "xuất hiện trước mắt", cho thấy một điều gì đó quan trọng và xứng đáng để được nhìn thấy đã xảy ra. Từ này cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một cái gì đó tốt lành hoặc hạnh phúc.

Viết tiếng Nhật - (お目出度う) omedetou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (お目出度う) omedetou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (お目出度う) omedetou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

お祝い; おめでたい; おめでとうございます; おめでたございます; おめでとう; おめでた; おめでたく思います; おめでたく存じます。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: お目出度う

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おめでとう omedetou

Câu ví dụ - (お目出度う) omedetou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

お目出度うございます!

Omedetou gozaimasu!

Xin chúc mừng!

Có mắt quan sát!

  • お - honorífico
  • 目出度う - vui vẻ, may mắn
  • ございます - lịch sự, trang trọng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa お目出度う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

カレー

Kana: カレー

Romaji: kare-

Nghĩa:

Curry (Abbr. Cho cà ri và gạo)

切っ掛け

Kana: きっかけ

Romaji: kikkake

Nghĩa:

cơ hội; BẮT ĐẦU; gợi ý; Xin lỗi; lý do; thúc đẩy; dịp

Kana: ぎょく

Romaji: gyoku

Nghĩa:

Vua (Shogi)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "(cho đến tháng 1) (int) (Vương quốc Anh) Xin chúc mừng !; Một dịp tốt lành!" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "(cho đến tháng 1) (int) (Vương quốc Anh) Xin chúc mừng !; Một dịp tốt lành!" é "(お目出度う) omedetou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(お目出度う) omedetou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
お目出度う