Bản dịch và Ý nghĩa của: ええ - ee
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ええ (ee) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ee
Kana: ええ
Kiểu: Tính từ.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: vâng
Ý nghĩa tiếng Anh: yes
Definição: Định nghĩa: "Ee" là một cách diễn đạt được sử dụng để chấp nhận từ hoặc gợi ý của ai đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ええ) ee
Từ tiếng Nhật "" là một sự can thiệp có nghĩa là "có" hoặc "được". Từ nguyên của nó là không chắc chắn, nhưng nó được cho là một biến thể của từ "", cũng có nghĩa là "có". Người ta thường nghe từ này trong các cuộc trò chuyện không chính thức ở Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (ええ) ee
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ええ) ee:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ええ) ee
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
良い; いい; 好い
Các từ có chứa: ええ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ええと
Romaji: eeto
Nghĩa:
Hãy để tôi xem; Tốt; Hừm...
Các từ có cách phát âm giống nhau: ええ ee
Câu ví dụ - (ええ) ee
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ええ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "vâng" é "(ええ) ee". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![ええ](https://skdesu.com/nihongoimg/600-898/45.png)