Bản dịch và Ý nghĩa của: 水産 - suisan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 水産 (suisan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suisan

Kana: すいさん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

水産

Bản dịch / Ý nghĩa: Sản phẩm từ biển; đánh bắt cá

Ý nghĩa tiếng Anh: marine products;fisheries

Definição: Định nghĩa: Hải sản và các sản phẩm biển khác lấy từ biển.

Giải thích và từ nguyên - (水産) suisan

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "câu cá" hoặc "sản xuất hải sản". Từ này bao gồm các ký tự (Mizu) có nghĩa là "nước" và 産 (san) có nghĩa là "sản xuất" hoặc "tạo". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi câu cá trở thành một ngành công nghiệp quan trọng ở Nhật Bản. Hiện tại, từ này được sử dụng để chỉ ngành công nghiệp đánh cá và sản xuất hải sản nói chung.

Viết tiếng Nhật - (水産) suisan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (水産) suisan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (水産) suisan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

海産; 水の産物; 水中の生物

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 水産

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すいさん suisan

Câu ví dụ - (水産) suisan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 水産 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

小遣い

Kana: こづかい

Romaji: kodukai

Nghĩa:

chi tiêu cá nhân; tiền tiêu vặt; tiêu tiền; chi phí phát sinh; trợ cấp

仕舞

Kana: しまい

Romaji: shimai

Nghĩa:

kết thúc; chấm dứt; Không chính thức (không chơi)

嫌い

Kana: きらい

Romaji: kirai

Nghĩa:

ác cảm; sự thù ghét

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Sản phẩm từ biển; đánh bắt cá" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Sản phẩm từ biển; đánh bắt cá" é "(水産) suisan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(水産) suisan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
水産