Bản dịch và Ý nghĩa của: サラリーマン - sarari-man

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật サラリーマン (sarari-man) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sarari-man

Kana: サラリーマン

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

サラリーマン

Bản dịch / Ý nghĩa: Mức lương của người đàn ông; Nhân viên công ty

Ý nghĩa tiếng Anh: salary man;company employee

Definição: Định nghĩa: Người làm việc cho một công ty hoặc tổ chức và nhận lương.

Giải thích và từ nguyên - (サラリーマン) sarari-man

サラリ Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một nhân viên lương, thường được sử dụng trong một công ty hoặc tổ chức. Từ này bao gồm ba kanjis: "tiền lương" (給料), "người đàn ông" (男) và "người" (人), người cùng nhau tạo thành thuật ngữ "người đàn ông tiền lương". Từ này xuất hiện trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa, và hệ thống việc làm lương trở nên phổ biến hơn. Kể từ đó, từ này đã trở thành một phần của từ vựng hàng ngày của Nhật Bản và thường được sử dụng để chỉ các công nhân văn phòng và công ty.

Viết tiếng Nhật - (サラリーマン) sarari-man

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (サラリーマン) sarari-man:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (サラリーマン) sarari-man

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

会社員; ビジネスマン; オフィスワーカー; 社員; オフィスマン; サラリーワーカー

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: サラリーマン

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: サラリーマン sarari-man

Câu ví dụ - (サラリーマン) sarari-man

Dưới đây là một số câu ví dụ:

サラリーマンは毎日忙しいです。

Sararīman wa mainichi isogashii desu

Nhân viên văn phòng bận rộn mỗi ngày.

Tiền lương bận rộn mỗi ngày.

  • サラリーマン - người lao động lĩnh lương
  • は - Título do tópico
  • 毎日 - mỗi ngày
  • 忙しい - bận, bận
  • です - là (động từ "là")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa サラリーマン sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

未来

Kana: みらい

Romaji: mirai

Nghĩa:

tương lai (trọn đời)

スイッチ

Kana: スイッチ

Romaji: suichi

Nghĩa:

trao đổi

頼む

Kana: たのむ

Romaji: tanomu

Nghĩa:

lời yêu cầu; cầu xin; hỏi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Mức lương của người đàn ông; Nhân viên công ty" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Mức lương của người đàn ông; Nhân viên công ty" é "(サラリーマン) sarari-man". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(サラリーマン) sarari-man", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
サラリーマン