Bản dịch và Ý nghĩa của: 押し切る - oshikiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 押し切る (oshikiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: oshikiru

Kana: おしきる

Kiểu: động từ

L:

押し切る

Bản dịch / Ý nghĩa: có cách riêng của nó

Ý nghĩa tiếng Anh: to have one's own way

Definição: Định nghĩa: Para dominar seu oponente. Transmita sua vontade com poder esmagador. Para dominar seu adversário. Comunique sua determinação com força avassaladora.

Giải thích và từ nguyên - (押し切る) oshikiru

押し切る Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 押し (oshi) có nghĩa là "nhấn" hoặc "đẩy" và 切る (kiru) có nghĩa là "cắt" hoặc "quyết định". Cùng nhau, có nghĩa là "quyết định vững chắc" hoặc "chiến thắng với quyết tâm". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh cạnh tranh, chẳng hạn như thể thao hoặc đàm phán, để mô tả một người đã giành chiến thắng với quyết tâm và sự kiên trì.

Viết tiếng Nhật - (押し切る) oshikiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (押し切る) oshikiru:

Conjugação verbal de 押し切る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 押し切る (oshikiru)

  • 押し切る - Cách từ điển
  • 押し切ります - Lịch sự hoặc trang trọng
  • 押し切りました - Quá khứ
  • 押し切らない - Forma negativa

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (押し切る) oshikiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

押し通す; 押し進める; 押し切りする; 押し切りを図る; 押し切ることを決める

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 押し切る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おしきる oshikiru

Câu ví dụ - (押し切る) oshikiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 押し切る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

引っ張る

Kana: ひっぱる

Romaji: hipparu

Nghĩa:

1. Kéo; thiết kế; để căng; lôi kéo; 2. Để kéo bóng (bóng chày)

濡らす

Kana: ぬらす

Romaji: nurasu

Nghĩa:

bị ướt; lặn; lặn

掴む

Kana: つかむ

Romaji: tsukamu

Nghĩa:

nắm bắt; bắt nó; Vồ lấy; Vồ lấy; Vồ lấy; để giữ; Vồ lấy; để đặt tay vào

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "có cách riêng của nó" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "có cách riêng của nó" é "(押し切る) oshikiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(押し切る) oshikiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
押し切る