Bản dịch và Ý nghĩa của: 虎 - tora
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 虎 (tora) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tora
Kana: とら
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: con hổ
Ý nghĩa tiếng Anh: tiger
Definição: Định nghĩa: Động vật ăn thịt thuộc họ báo. Một loài thú săn mồi mạnh mẽ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (虎) tora
(とら) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hổ". Từ này được tạo thành từ hai Kanjis:, có nghĩa là "Tiger", và とら, đó là cách đọc La Mã của Kanji. Từ nguyên của từ này quay trở lại với người Trung Quốc cổ đại, nơi nhân vật được sử dụng để đại diện cho con hổ. Kanji bao gồm ba phần: phần trên đại diện cho đầu của con hổ, phần giữa đại diện cho cơ thể của nó và đáy đại diện cho bàn chân của nó. Từ 虎 thường được sử dụng trong các đội thể thao và các biểu hiện thành ngữ đề cập đến sức mạnh và lòng can đảm của con hổ.Viết tiếng Nhật - (虎) tora
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (虎) tora:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (虎) tora
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
トラ; 虎猫; 虎獅子; 虎猛; 虎視眈々; 虎穴に入らず
Các từ có chứa: 虎
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とら tora
Câu ví dụ - (虎) tora
Dưới đây là một số câu ví dụ:
虎穴に入らずんば虎子を得ず。
Koketsu ni irazunba koji wo ezu
Nếu bạn không vào con hổ
Nếu bạn không vào hang của Tiger, bạn sẽ không lấy con chó con của mình.
- 虎穴 - buracona do tigre
- に - partítulo indicando localização
- 入らず - không vào
- んば - phép nối điều kiện
- 虎子 - cub de tigre
- を - pa1TP31Elemento indicando objeto direto
- 得ず - não obter
- . - ponto final
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 虎 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "con hổ" é "(虎) tora". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.