Bản dịch và Ý nghĩa của: 濃い - koi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 濃い (koi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koi

Kana: こい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

濃い

Bản dịch / Ý nghĩa: dày; ngu độn; mạnh

Ý nghĩa tiếng Anh: thick;dense;strong

Definição: Định nghĩa: Đậm (koi): Màu sắc, hương vị và mùi của nó đều đậm và mạnh mẽ.

Giải thích và từ nguyên - (濃い) koi

(Koi) là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "dày đặc", "tối", "mạnh mẽ" hoặc "sâu". Nó thường được sử dụng để mô tả màu sắc, hương vị hoặc mùi thơm của một thứ gì đó mãnh liệt hoặc tập trung. Từ này bao gồm các ký tự (KOI), có nghĩa là "mật độ" hoặc "nồng độ" và い (i), là một hậu tố tính từ cho biết chất lượng hoặc trạng thái. Phát âm chính xác là "KOI", với một nguyên âm ngắn cuối cùng.

Viết tiếng Nhật - (濃い) koi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (濃い) koi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (濃い) koi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

濃厚; 濃密; 濃縮; 濃い色; 濃い味; 濃い香り; 濃い雰囲気

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 濃い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こい koi

Câu ví dụ - (濃い) koi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この溶液はとても濃いです。

Kono youeki wa totemo koi desu

Giải pháp này rất tập trung.

Giải pháp này rất tối.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 溶液 - danh từ có nghĩa là "giải pháp"
  • は - Título do tópico
  • とても - muito
  • 濃い - tính từ có nghĩa là "tập trung"
  • です - động từ liên kết chỉ sự lịch sự và lịch thiệp của diễn đạt

濃いコーヒーが好きです。

Koi kōhī ga suki desu

Tôi thích cà phê mạnh.

Tôi thích cà phê đậm.

  • 濃い - forte, intenso
  • コーヒー - cà phê
  • が - Título do assunto
  • 好き - thích
  • です - ser, estar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 濃い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

可哀想

Kana: かわいそう

Romaji: kawaisou

Nghĩa:

nghèo; thật không may; đáng thương hại

軽快

Kana: けいかい

Romaji: keikai

Nghĩa:

Nhịp điệu (ví dụ: giai điệu); Casual (ví dụ, trang phục); ánh sáng; nhanh nhẹn

確り

Kana: しっかり

Romaji: shikkari

Nghĩa:

firme;seguro;confiável;ponderado;constante

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dày; ngu độn; mạnh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dày; ngu độn; mạnh" é "(濃い) koi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(濃い) koi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
濃い