Bản dịch và Ý nghĩa của: 攻め - seme

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 攻め (seme) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seme

Kana: せめ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

攻め

Bản dịch / Ý nghĩa: tấn công; xúc phạm

Ý nghĩa tiếng Anh: attack;offence

Definição: Định nghĩa: Atitude ou comportamento agressivo.

Giải thích và từ nguyên - (攻め) seme

Từ tiếng Nhật (seme) là một danh từ có nghĩa là "tấn công" hoặc "tấn công". Từ nguyên của từ này xuất phát từ động từ (semeru), có nghĩa là "tấn công" hoặc "đầu tư chống lại". Từ này bao gồm Kanjis (tấn công) và め (Hậu tố chỉ ra hành động). Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc thể thao, chẳng hạn như trò chơi bóng đá hoặc võ thuật. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh tượng hình hơn, chẳng hạn như "Tấn công tiếng cười" (笑い攻め, warai-seme) hoặc "tấn công quyến rũ" (魅力攻め, myryoku-seme).

Viết tiếng Nhật - (攻め) seme

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (攻め) seme:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (攻め) seme

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

攻撃; 進撃; 侵攻; 突撃; 襲撃

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 攻め

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

攻める

Kana: せめる

Romaji: semeru

Nghĩa:

tấn công; tấn công

Các từ có cách phát âm giống nhau: せめ seme

Câu ví dụ - (攻め) seme

Dưới đây là một số câu ví dụ:

攻めの姿勢で前進しよう。

Seme no shisei de zenshin shiyou

Hãy di chuyển trên một tư thế tích cực.

  • 攻め - "cúi" hoặc "tấn công" trong tiếng Nhật.
  • の - partícula que indica posse ou relação entre duas palavras.
  • 姿勢 - "Postura" hoặc "thái độ" trong tiếng Nhật.
  • で - hạt tương tự cho biết phương tiện hoặc phương pháp được sử dụng để thực hiện một hành động.
  • 前進 - nghĩa là "tiến bộ" hoặc "tiến triển" trong tiếng Nhật.
  • しよう - "dạy" có nghĩa là "làm".Trong trường hợp này, câu này có nghĩa là "hãy tiến lên với tư duy thách thức đến".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 攻め sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: さ

Romaji: sa

Nghĩa:

giúp đỡ

Kana: しつ

Romaji: shitsu

Nghĩa:

phòng khách

単数

Kana: たんすう

Romaji: tansuu

Nghĩa:

Đơn số)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tấn công; xúc phạm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tấn công; xúc phạm" é "(攻め) seme". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(攻め) seme", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
攻め