Bản dịch và Ý nghĩa của: どうぞ宜しく - douzoyoroshiku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật どうぞ宜しく (douzoyoroshiku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: douzoyoroshiku

Kana: どうぞよろしく

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

どうぞ宜しく

Bản dịch / Ý nghĩa: rất vui được gặp bạn

Ý nghĩa tiếng Anh: pleased to meet you

Definição: Định nghĩa: Olá! Abaixo estão definições simples de algumas palavras do dicionário japonês: 1. Amor: Sentimentos profundos e carinho pelos outros. 2. Felicidade: Um estado de alegria e satisfação. 3. Amigos: Uma relação estreita de confiança mútua. 4. Sonho: Uma meta ou ideal que não pode ser alcançado na realidade, mas é perseguido. 5. Coragem: Vontade e coração fortes para enfrentar dificuldades e perigos. Espero que você ache essas definições úteis!

Giải thích và từ nguyên - (どうぞ宜しく) douzoyoroshiku

Từ tiếng Nhật "" (Douzo Yoroshiku) là một biểu hiện phổ biến được sử dụng để chào ai đó hoặc có mặt trong một tình huống chính thức hoặc không chính thức. Nó bao gồm hai từ: "Douzo" và "Yoroshiku". "Douzo" là một từ có thể được dịch là "làm ơn" hoặc "cảm thấy thoải mái". Nó thường được sử dụng để cung cấp một cái gì đó cho ai đó hoặc mời ai đó làm điều gì đó. Ví dụ: "Douzo tabete kudasai" có nghĩa là "làm ơn, ăn". "Yoroshiku" là một từ có thể được dịch là "tốt" hoặc "đúng". Nó thường được sử dụng để thể hiện những ham muốn tốt hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì đó một cách chính xác. Ví dụ: "Yoroshiku Onegaishimasu" có thể được sử dụng để yêu cầu ai đó làm điều gì đó cho bạn. Cùng nhau, "Douzo Yoroshiku" có thể được dịch là "làm ơn, hãy tử tế với tôi" hoặc "Xin hãy đối xử tốt với tôi." Đó là một biểu hiện lịch sự và tôn trọng thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc không chính thức để thiết lập mối quan hệ tích cực với ai đó.

Viết tiếng Nhật - (どうぞ宜しく) douzoyoroshiku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (どうぞ宜しく) douzoyoroshiku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (どうぞ宜しく) douzoyoroshiku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ご挨拶; ご多幸; よろしくお願いします; お願いします; お世話になります; お付き合いください; お付き合いを; お付き合いよろしく; お付き合いをよろしく; お付き合いをお願いします; お付き合いをお願いいたします; お付き合いをお願い申し上げます; お付き合いを申し上げます; お付き合いを申し上げる; お付き合いをお願い致します; お付き合いをお願いいたします; お付き合いをお願いしますので

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: どうぞ宜しく

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: どうぞよろしく douzoyoroshiku

Câu ví dụ - (どうぞ宜しく) douzoyoroshiku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

どうぞ宜しくお願いします。

Douzo yoroshiku onegaishimasu

Hãy tốt với tôi.

Cảm ơn.

  • どうぞ - Biết ơn/Này là.
  • 宜しく - Biểu hiện tiếng Nhật có thể dịch là "xin vui lòng" hoặc "lịch sự".
  • お願いします - Biết ơn.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa どうぞ宜しく sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

入場

Kana: にゅうじょう

Romaji: nyuujyou

Nghĩa:

Cấm; nhận vào; bước vào

崩す

Kana: くずす

Romaji: kuzusu

Nghĩa:

hủy diệt; Làm giảm xuống; thay đổi (tiền)

帰宅

Kana: きたく

Romaji: kitaku

Nghĩa:

Trở về nhà

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "rất vui được gặp bạn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "rất vui được gặp bạn" é "(どうぞ宜しく) douzoyoroshiku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(どうぞ宜しく) douzoyoroshiku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
どうぞ宜しく