Bản dịch và Ý nghĩa của: 戻す - modosu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 戻す (modosu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: modosu
Kana: もどす
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để khôi phục lại; Để trả lại; quay lại
Ý nghĩa tiếng Anh: to restore;to put back;to return
Definição: Định nghĩa: Để trở về vị trí hoặc trạng thái ban đầu.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (戻す) modosu
Từ tiếng Nhật "戻す" (modosu) bao gồm kanji "" "có nghĩa là" quay trở lại "và" "" là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Do đó, "" "có thể được dịch là" quay lại "hoặc" trả lại một cái gì đó cho vị trí ban đầu của bạn. " Đó là một động từ chuyển tiếp có thể được sử dụng để hoàn tác một hành động trước đó, chẳng hạn như "" một đối tượng đến vị trí ban đầu của nó sau khi đã di chuyển nó. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh trừu tượng hơn, chẳng hạn như "" một cuộc trò chuyện cho một chủ đề trước đó hoặc "" "một mối quan hệ cho một trạng thái hài hòa trước đó.Viết tiếng Nhật - (戻す) modosu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (戻す) modosu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (戻す) modosu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
返す; 回す; 取り戻す; 復元する; 元に戻す
Các từ có chứa: 戻す
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: はらいもどす
Romaji: haraimodosu
Nghĩa:
trả lại; hoàn vốn
Kana: とりもどす
Romaji: torimodosu
Nghĩa:
để phục hồi; để phục hồi
Các từ có cách phát âm giống nhau: もどす modosu
Câu ví dụ - (戻す) modosu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
本来の自分を取り戻す。
Honrai no jibun wo torimodosu
Tìm lại con người thật của mình.
Lấy lại con người ban đầu của bạn.
- 本来の - "original" ou "verdadeiro"
- 自分 - "eu mesmo" "tôi"
- を - Título que indica o objeto da ação
- 取り戻す - "recuperar" ou "retomar" -> "recuperar" ou "retomar"
私は間違いを戻す必要がある。
Watashi wa machigai o modosu hitsuyō ga aru
Tôi cần phải hoàn tác một sai lầm.
Tôi cần phải phạm sai lầm.
- 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
- は (wa) - Tópico em japonês
- 間違い (machigai) - "erro" hoặc "sai lầm" trong tiếng Nhật
- を (wo) - Título do objeto em japonês
- 戻す (modosu) - có nghĩa là "trở lại" hoặc "quay lại" trong tiếng Nhật.
- 必要 (hitsuyou) - "cần thiết" hoặc "quan trọng" trong tiếng Nhật
- が (ga) - Título do tópico em japonês
- ある (aru) - tồn tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 戻す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để khôi phục lại; Để trả lại; quay lại" é "(戻す) modosu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![戻す](https://skdesu.com/nihongoimg/6281-6579/289.png)