Bản dịch và Ý nghĩa của: 降りる - oriru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 降りる (oriru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: oriru
Kana: おりる
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đi xuống (ví dụ, xe buýt); đất; Xuống (ví dụ, một ngọn núi)
Ý nghĩa tiếng Anh: to alight (e.g. from bus);to get off;to descend (e.g. a mountain)
Definição: Định nghĩa: Remover do veículo e itens relacionados ao veículo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (降りる) oriru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xuống" hoặc "ra khỏi xe". Từ này bao gồm các ký tự "" "có nghĩa là" xuống "và" "" là một hậu tố bằng lời nói cho thấy hành động của việc làm một cái gì đó. Phát âm chính xác của từ là "oruru".Viết tiếng Nhật - (降りる) oriru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (降りる) oriru:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (降りる) oriru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
下りる; 降ろす; 降ろる; 降下する; 降下する; 降り下りる; 降り降ろす; 降り下ろす; 降りる; 降ろす; 降ろる; 降下する; 降下する; 降り下りる; 降り降ろす; 降り下ろす.
Các từ có chứa: 降りる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おりる oriru
Câu ví dụ - (降りる) oriru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
電車から降りる。
Densha kara oriru
Đi xuống từ tàu.
Ra khỏi tàu.
- 電車 (densha) - trem
- から (kara) - TRONG
- 降りる (oriru) - đi xuống
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 降りる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đi xuống (ví dụ, xe buýt); đất; Xuống (ví dụ, một ngọn núi)" é "(降りる) oriru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.